ARDR NOK: Giá Ardor NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ARDR sang NOK
ARDR NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ARDR to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr0.8512 | -0.08% |
Sep 09, 2025 | kr0.8518 | 0.16% |
Sep 08, 2025 | kr0.8504 | 1.14% |
Sep 07, 2025 | kr0.8409 | 1.57% |
Sep 06, 2025 | kr0.8278 | -0.72% |
Sep 05, 2025 | kr0.8338 | 1.31% |
Sep 04, 2025 | kr0.823 | -2.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang NOK đã tăng 1.06% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ARDR sang NOK
biểu đồ Ardor sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ardor Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ ARDR sang NOK hiện tại là kr 0.8508. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.06% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ardor là tăng bởi ARDR đã giảm bớt 9.66% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ARDR NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ARDR to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr0.8512 | -0.08% |
Sep 09, 2025 | kr0.8518 | 0.16% |
Sep 08, 2025 | kr0.8504 | 1.14% |
Sep 07, 2025 | kr0.8409 | 1.57% |
Sep 06, 2025 | kr0.8278 | -0.72% |
Sep 05, 2025 | kr0.8338 | 1.31% |
Sep 04, 2025 | kr0.823 | -2.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang NOK đã tăng 1.06% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ARDR / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ardor (ARDR) sang NOK là kr0.8508 cho mỗi 1 ARDR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ARDR sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 07:43:25 pm |
---|---|
0.5 ARDR | nok 0.4254 |
1 ARDR | nok 0.8508 |
5 ARDR | nok 4.25 |
10 ARDR | nok 8.51 |
50 ARDR | nok 42.54 |
100 ARDR | nok 85.08 |
500 ARDR | nok 425.40 |
1000 ARDR | nok 850.81 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ardor (ARDR) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang ARDR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:43:25 pm |
---|---|
0.5 NOK | ARDR 0.5877 |
1 NOK | ARDR 1.18 |
5 NOK | ARDR 5.88 |
10 NOK | ARDR 11.75 |
50 NOK | ARDR 58.77 |
100 NOK | ARDR 117.54 |
500 NOK | ARDR 587.68 |
1000 NOK | ARDR 1,175.35 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Ardor (ARDR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ARDR / USD | $0.08566 |
ARDR / BTC | 0.0000007555 BTC |
ARDR / ETH | 0.00001989 ETH |
ARDR / BNB | 0.00009626 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ardor (ARDR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.