CHEEL HUF: Giá Cheelee HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi CHEEL sang HUF
CHEEL HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CHEEL to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Ft901.81 | -1.36% |
Sep 09, 2025 | Ft914.21 | 1.08% |
Sep 08, 2025 | Ft904.45 | 0.04% |
Sep 07, 2025 | Ft904.09 | 1.34% |
Sep 06, 2025 | Ft892.13 | -0.98% |
Sep 05, 2025 | Ft900.94 | -0.48% |
Sep 04, 2025 | Ft905.31 | -9.28% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CHEEL sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CHEEL sang HUF đã giảm 0.29% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CHEEL sang HUF
biểu đồ Cheelee sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Cheelee Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ CHEEL sang HUF hiện tại là Ft 901.96. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.29% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cheelee là giảm bởi CHEEL đã giảm bớt 36.42% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
CHEEL HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CHEEL to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Ft901.81 | -1.36% |
Sep 09, 2025 | Ft914.21 | 1.08% |
Sep 08, 2025 | Ft904.45 | 0.04% |
Sep 07, 2025 | Ft904.09 | 1.34% |
Sep 06, 2025 | Ft892.13 | -0.98% |
Sep 05, 2025 | Ft900.94 | -0.48% |
Sep 04, 2025 | Ft905.31 | -9.28% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CHEEL sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CHEEL sang HUF đã giảm 0.29% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CHEEL / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cheelee (CHEEL) sang HUF là Ft901.97 cho mỗi 1 CHEEL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CHEEL sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi CHEEL sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 01:47:25 pm |
---|---|
0.5 CHEEL | huf 450.98 |
1 CHEEL | huf 901.97 |
5 CHEEL | huf 4,509.85 |
10 CHEEL | huf 9,019.69 |
50 CHEEL | huf 45,098.46 |
100 CHEEL | huf 90,196.93 |
500 CHEEL | huf 450,984.65 |
1000 CHEEL | huf 901,969.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cheelee (CHEEL) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang CHEEL
Số tiền | Hôm nay lúc 01:47:25 pm |
---|---|
0.5 HUF | CHEEL 0.0005543 |
1 HUF | CHEEL 0.001109 |
5 HUF | CHEEL 0.005543 |
10 HUF | CHEEL 0.01109 |
50 HUF | CHEEL 0.05543 |
100 HUF | CHEEL 0.1109 |
500 HUF | CHEEL 0.5543 |
1000 HUF | CHEEL 1.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Cheelee (CHEEL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ CHEEL sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
CHEEL / USD | $2.6901 |
CHEEL / BTC | 0.00002358 BTC |
CHEEL / ETH | 0.000613 ETH |
CHEEL / BNB | 0.00298 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Cheelee (CHEEL) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.