DEP NOK: Giá DEAPcoin NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DEP sang NOK
DEP NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DEP to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | kr0.01603 | -1.67% |
Sep 10, 2025 | kr0.01631 | 1.94% |
Sep 09, 2025 | kr0.016 | 0.41% |
Sep 08, 2025 | kr0.01593 | -0.58% |
Sep 07, 2025 | kr0.01603 | -0.28% |
Sep 06, 2025 | kr0.01607 | -0.82% |
Sep 05, 2025 | kr0.0162 | -0.91% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DEP sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DEP sang NOK đã tăng 0.65% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DEP sang NOK
biểu đồ DEAPcoin sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá DEAPcoin Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ DEP sang NOK hiện tại là kr 0.01603. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.65% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của DEAPcoin là tăng bởi DEP đã tăng thêm 8.84% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DEP NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DEP to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | kr0.01603 | -1.67% |
Sep 10, 2025 | kr0.01631 | 1.94% |
Sep 09, 2025 | kr0.016 | 0.41% |
Sep 08, 2025 | kr0.01593 | -0.58% |
Sep 07, 2025 | kr0.01603 | -0.28% |
Sep 06, 2025 | kr0.01607 | -0.82% |
Sep 05, 2025 | kr0.0162 | -0.91% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DEP sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DEP sang NOK đã tăng 0.65% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DEP / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ DEAPcoin (DEP) sang NOK là kr0.01604 cho mỗi 1 DEP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DEP sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi DEP sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 03:03:55 am |
---|---|
0.5 DEP | nok 0.008018 |
1 DEP | nok 0.01604 |
5 DEP | nok 0.08018 |
10 DEP | nok 0.1604 |
50 DEP | nok 0.8018 |
100 DEP | nok 1.60 |
500 DEP | nok 8.02 |
1000 DEP | nok 16.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của DEAPcoin (DEP) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang DEP
Số tiền | Hôm nay lúc 03:03:55 am |
---|---|
0.5 NOK | DEP 31.18 |
1 NOK | DEP 62.36 |
5 NOK | DEP 311.80 |
10 NOK | DEP 623.60 |
50 NOK | DEP 3,118.02 |
100 NOK | DEP 6,236.05 |
500 NOK | DEP 31,180.24 |
1000 NOK | DEP 62,360.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang DEAPcoin (DEP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.