DENT NOK: Giá Dent NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DENT sang NOK
DENT NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DENT to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr0.007519 | 1.88% |
Sep 07, 2025 | kr0.00738 | 0.77% |
Sep 06, 2025 | kr0.007324 | -1.31% |
Sep 05, 2025 | kr0.007421 | 1.97% |
Sep 04, 2025 | kr0.007278 | -3.83% |
Sep 03, 2025 | kr0.007567 | 0.36% |
Sep 02, 2025 | kr0.00754 | 4.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DENT sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DENT sang NOK đã tăng 2.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DENT sang NOK
biểu đồ Dent sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Dent Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ DENT sang NOK hiện tại là kr 0.007523. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dent là tăng bởi DENT đã giảm bớt 8.75% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DENT NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DENT to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr0.007519 | 1.88% |
Sep 07, 2025 | kr0.00738 | 0.77% |
Sep 06, 2025 | kr0.007324 | -1.31% |
Sep 05, 2025 | kr0.007421 | 1.97% |
Sep 04, 2025 | kr0.007278 | -3.83% |
Sep 03, 2025 | kr0.007567 | 0.36% |
Sep 02, 2025 | kr0.00754 | 4.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DENT sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DENT sang NOK đã tăng 2.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DENT / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dent (DENT) sang NOK là kr0.007524 cho mỗi 1 DENT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DENT sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi DENT sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 11:03:28 am |
---|---|
0.5 DENT | nok 0.003762 |
1 DENT | nok 0.007524 |
5 DENT | nok 0.03762 |
10 DENT | nok 0.07524 |
50 DENT | nok 0.3762 |
100 DENT | nok 0.7524 |
500 DENT | nok 3.76 |
1000 DENT | nok 7.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dent (DENT) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang DENT
Số tiền | Hôm nay lúc 11:03:28 am |
---|---|
0.5 NOK | DENT 66.46 |
1 NOK | DENT 132.91 |
5 NOK | DENT 664.57 |
10 NOK | DENT 1,329.15 |
50 NOK | DENT 6,645.73 |
100 NOK | DENT 13,291.46 |
500 NOK | DENT 66,457.32 |
1000 NOK | DENT 132,914.65 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Dent (DENT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ DENT sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
DENT / USD | $0.0007539 |
DENT / BTC | 0.000000006731 BTC |
DENT / ETH | 0.0000001742 ETH |
DENT / BNB | 0.0000008592 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Dent (DENT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.