MVL NOK: Giá MVL NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi MVL sang NOK
MVL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 MVL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr0.02925 | 0.61% |
Sep 07, 2025 | kr0.02907 | 0.13% |
Sep 06, 2025 | kr0.02903 | 0.29% |
Sep 05, 2025 | kr0.02895 | 0.10% |
Sep 04, 2025 | kr0.02892 | -1.78% |
Sep 03, 2025 | kr0.02945 | 0.29% |
Sep 02, 2025 | kr0.02936 | 1.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MVL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MVL sang NOK đã tăng 1.19% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MVL sang NOK
biểu đồ MVL sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá MVL Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ MVL sang NOK hiện tại là kr 0.02924. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.19% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MVL là tăng bởi MVL đã giảm bớt 11.91% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
MVL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 MVL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr0.02925 | 0.61% |
Sep 07, 2025 | kr0.02907 | 0.13% |
Sep 06, 2025 | kr0.02903 | 0.29% |
Sep 05, 2025 | kr0.02895 | 0.10% |
Sep 04, 2025 | kr0.02892 | -1.78% |
Sep 03, 2025 | kr0.02945 | 0.29% |
Sep 02, 2025 | kr0.02936 | 1.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MVL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MVL sang NOK đã tăng 1.19% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MVL / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MVL (MVL) sang NOK là kr0.02924 cho mỗi 1 MVL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MVL sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi MVL sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 11:03:34 am |
---|---|
0.5 MVL | nok 0.01462 |
1 MVL | nok 0.02924 |
5 MVL | nok 0.1462 |
10 MVL | nok 0.2924 |
50 MVL | nok 1.46 |
100 MVL | nok 2.92 |
500 MVL | nok 14.62 |
1000 MVL | nok 29.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MVL (MVL) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang MVL
Số tiền | Hôm nay lúc 11:03:34 am |
---|---|
0.5 NOK | MVL 17.10 |
1 NOK | MVL 34.19 |
5 NOK | MVL 170.97 |
10 NOK | MVL 341.94 |
50 NOK | MVL 1,709.72 |
100 NOK | MVL 3,419.45 |
500 NOK | MVL 17,097.23 |
1000 NOK | MVL 34,194.45 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang MVL (MVL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.