XNO MYR: Giá Nano MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XNO sang MYR
XNO MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XNO to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | RM3.71 | 0.36% |
Sep 10, 2025 | RM3.70 | 1.85% |
Sep 09, 2025 | RM3.63 | -2.02% |
Sep 08, 2025 | RM3.71 | 0.15% |
Sep 07, 2025 | RM3.70 | 3.04% |
Sep 06, 2025 | RM3.59 | -0.97% |
Sep 05, 2025 | RM3.63 | 0.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XNO sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang MYR đã giảm 0.47% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XNO sang MYR
biểu đồ Nano sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Nano Đồng Ringgit Malaysia
Tỷ giá chuyển đổi từ XNO sang MYR hiện tại là RM 3.71. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Nano là giảm bởi XNO đã giảm bớt 9.66% so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XNO MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XNO to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | RM3.71 | 0.36% |
Sep 10, 2025 | RM3.70 | 1.85% |
Sep 09, 2025 | RM3.63 | -2.02% |
Sep 08, 2025 | RM3.71 | 0.15% |
Sep 07, 2025 | RM3.70 | 3.04% |
Sep 06, 2025 | RM3.59 | -0.97% |
Sep 05, 2025 | RM3.63 | 0.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XNO sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang MYR đã giảm 0.47% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XNO / MYR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Nano (XNO) sang MYR là RM3.71 cho mỗi 1 XNO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XNO sang MYR.
Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:07:05 am |
---|---|
0.5 XNO | myr 1.86 |
1 XNO | myr 3.71 |
5 XNO | myr 18.57 |
10 XNO | myr 37.15 |
50 XNO | myr 185.75 |
100 XNO | myr 371.50 |
500 XNO | myr 1,857.48 |
1000 XNO | myr 3,714.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Nano (XNO) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang XNO
Số tiền | Hôm nay lúc 05:07:05 am |
---|---|
0.5 MYR | XNO 0.1346 |
1 MYR | XNO 0.2692 |
5 MYR | XNO 1.35 |
10 MYR | XNO 2.69 |
50 MYR | XNO 13.46 |
100 MYR | XNO 26.92 |
500 MYR | XNO 134.59 |
1000 MYR | XNO 269.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang Nano (XNO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.