Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OKB sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OKB sang ETH đã tăng 0.70% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OKB sang ETH
biểu đồ OKB sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá OKB Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ OKB sang ETH hiện tại là 0.01273 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.70% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của OKB là tăng bởi OKB đã giảm bớt 4.00% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OKB ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 OKB to ETH
24 giờ
Jul 26, 2025
0.01274 ETH
-1.32%
Jul 25, 2025
0.01291 ETH
-0.60%
Jul 24, 2025
0.01299 ETH
-2.53%
Jul 23, 2025
0.01332 ETH
2.73%
Jul 22, 2025
0.01297 ETH
-0.34%
Jul 21, 2025
0.01301 ETH
-0.53%
Jul 20, 2025
0.01308 ETH
-4.31%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OKB sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OKB sang ETH đã tăng 0.70% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OKB / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ OKB (OKB) sang ETH là 0.01274 ETH cho mỗi 1 OKB. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OKB sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi OKB sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 10:42:18 am
0.5 OKB
0.00637 ETH
1 OKB
0.01274 ETH
5 OKB
0.0637 ETH
10 OKB
0.1274 ETH
50 OKB
0.637 ETH
100 OKB
1.2739 ETH
500 OKB
6.3697 ETH
1000 OKB
12.74 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của OKB (OKB) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang OKB
Số tiền
Hôm nay lúc 10:42:18 am
0.5 ETH
39.25 OKB
1 ETH
78.50 OKB
5 ETH
392.49 OKB
10 ETH
784.97 OKB
50 ETH
3,924.86 OKB
100 ETH
7,849.71 OKB
500 ETH
39,248.56 OKB
1000 ETH
78,497.11 OKB
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang OKB (OKB) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.