PCI NOK: Giá Paycoin NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi PCI sang NOK
PCI NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 PCI to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr0.9477 | 1.37% |
Sep 09, 2025 | kr0.9348 | -2.24% |
Sep 08, 2025 | kr0.9563 | 0.91% |
Sep 07, 2025 | kr0.9476 | 1.35% |
Sep 06, 2025 | kr0.935 | -1.66% |
Sep 05, 2025 | kr0.9508 | -2.20% |
Sep 04, 2025 | kr0.9722 | 0.44% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PCI sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PCI sang NOK đã tăng 1.91% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PCI sang NOK
biểu đồ Paycoin sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Paycoin Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ PCI sang NOK hiện tại là kr 0.9472. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.91% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Paycoin là tăng bởi PCI đã tăng thêm 9.16% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
PCI NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 PCI to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr0.9477 | 1.37% |
Sep 09, 2025 | kr0.9348 | -2.24% |
Sep 08, 2025 | kr0.9563 | 0.91% |
Sep 07, 2025 | kr0.9476 | 1.35% |
Sep 06, 2025 | kr0.935 | -1.66% |
Sep 05, 2025 | kr0.9508 | -2.20% |
Sep 04, 2025 | kr0.9722 | 0.44% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PCI sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PCI sang NOK đã tăng 1.91% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PCI / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Paycoin (PCI) sang NOK là kr0.9472 cho mỗi 1 PCI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PCI sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi PCI sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 11:55:40 pm |
---|---|
0.5 PCI | nok 0.4736 |
1 PCI | nok 0.9472 |
5 PCI | nok 4.74 |
10 PCI | nok 9.47 |
50 PCI | nok 47.36 |
100 PCI | nok 94.72 |
500 PCI | nok 473.61 |
1000 PCI | nok 947.22 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Paycoin (PCI) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang PCI
Số tiền | Hôm nay lúc 11:55:40 pm |
---|---|
0.5 NOK | PCI 0.5279 |
1 NOK | PCI 1.06 |
5 NOK | PCI 5.28 |
10 NOK | PCI 10.56 |
50 NOK | PCI 52.79 |
100 NOK | PCI 105.57 |
500 NOK | PCI 527.86 |
1000 NOK | PCI 1,055.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Paycoin (PCI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.