Trở lại SATS (Ordinals)

SATS NOK: Giá SATS (Ordinals) NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi SATS sang NOK

SATS

SATS (Ordinals)

NOK

Norwegian Krone

SATS NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SATS to NOK24 giờ
Sep 11, 2025kr0.0000004094-1.31%
Sep 10, 2025kr0.00000041496.23%
Sep 09, 2025kr0.00000039056.19%
Sep 08, 2025kr0.00000036781.36%
Sep 07, 2025kr0.00000036281.65%
Sep 06, 2025kr0.0000003569-0.75%
Sep 05, 2025kr0.00000035963.89%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang NOK đã giảm 6.16% trong 24 giờ qua.

biểu đồ SATS sang NOK

biểu đồ SATS (Ordinals) sang NOK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá SATS (Ordinals) Krone Na Uy

Tỷ giá chuyển đổi từ SATS sang NOK hiện tại là kr 0.0#(6)4102. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.16% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SATS (Ordinals) là giảm bởi SATS đã tăng thêm 5.22% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

SATS NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SATS to NOK24 giờ
Sep 11, 2025kr0.0000004094-1.31%
Sep 10, 2025kr0.00000041496.23%
Sep 09, 2025kr0.00000039056.19%
Sep 08, 2025kr0.00000036781.36%
Sep 07, 2025kr0.00000036281.65%
Sep 06, 2025kr0.0000003569-0.75%
Sep 05, 2025kr0.00000035963.89%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang NOK đã giảm 6.16% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi SATS / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SATS (Ordinals) (SATS) sang NOK là kr0.0000004103 cho mỗi 1 SATS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SATS sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang NOK

Số tiềnHôm nay lúc 10:51:40 am
0.5 SATSnok 0.0000002051
1 SATSnok 0.0000004103
5 SATSnok 0.000002051
10 SATSnok 0.000004103
50 SATSnok 0.00002051
100 SATSnok 0.00004103
500 SATSnok 0.0002051
1000 SATSnok 0.0004103

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SATS (Ordinals) (SATS) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang SATS

Số tiềnHôm nay lúc 10:51:40 am
0.5 NOKSATS 1,218,648.36
1 NOKSATS 2,437,296.72
5 NOKSATS 12,186,483.58
10 NOKSATS 24,372,967.16
50 NOKSATS 121,864,835.80
100 NOKSATS 243,729,671.61
500 NOKSATS 1,218,648,358.04
1000 NOKSATS 2,437,296,716.07

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang SATS (Ordinals) (SATS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
SATS / USD$0.0000000413
SATS / BTC<0.000000000001 BTC
SATS / ETH0.000000000009 ETH
SATS / BNB0.000000000046 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của SATS (Ordinals) (SATS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển SATS (Ordinals) sang Norwegian Krone

Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang Norwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr0.0000004103.

Tôi có thể mua bao nhiêu SATS (Ordinals) (SATS) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 2,437,296.72 SATS (Ordinals) (SATS).

Giá SATS/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

SATS (Ordinals) (SATS) đạt mức giá cao nhất từng có là kr0.000009227 NOK vào 12/26/2023.

Giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng thêm 5.2% so với Norwegian Krone (NOK).