Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UMA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UMA sang ETH đã giảm 0.83% trong 24 giờ qua.
biểu đồ UMA sang ETH
biểu đồ UMA sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá UMA Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ UMA sang ETH hiện tại là 0.0003687 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của UMA là giảm bởi UMA đã tăng thêm 26.23% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
UMA ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 UMA to ETH
24 giờ
Jul 27, 2025
0.0003688 ETH
-0.39%
Jul 26, 2025
0.0003702 ETH
-0.95%
Jul 25, 2025
0.0003738 ETH
0.82%
Jul 24, 2025
0.0003707 ETH
-5.37%
Jul 23, 2025
0.0003918 ETH
-9.25%
Jul 22, 2025
0.0004317 ETH
-8.16%
Jul 21, 2025
0.0004701 ETH
33.62%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UMA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UMA sang ETH đã giảm 0.83% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi UMA / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ UMA (UMA) sang ETH là 0.0003687 ETH cho mỗi 1 UMA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UMA sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi UMA sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 03:24:59 am
0.5 UMA
0.0001844 ETH
1 UMA
0.0003687 ETH
5 UMA
0.001844 ETH
10 UMA
0.003687 ETH
50 UMA
0.01844 ETH
100 UMA
0.03687 ETH
500 UMA
0.1844 ETH
1000 UMA
0.3687 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của UMA (UMA) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang UMA
Số tiền
Hôm nay lúc 03:24:59 am
0.5 ETH
1,356.01 UMA
1 ETH
2,712.02 UMA
5 ETH
13,560.11 UMA
10 ETH
27,120.22 UMA
50 ETH
135,601.08 UMA
100 ETH
271,202.16 UMA
500 ETH
1,356,010.79 UMA
1000 ETH
2,712,021.58 UMA
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang UMA (UMA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.