XVG CZK: Giá Verge CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XVG sang CZK
XVG CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XVG to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Kč0.1221 | 0.38% |
Sep 09, 2025 | Kč0.1216 | 0.22% |
Sep 08, 2025 | Kč0.1214 | 3.59% |
Sep 07, 2025 | Kč0.1172 | 2.37% |
Sep 06, 2025 | Kč0.1145 | 0.52% |
Sep 05, 2025 | Kč0.1139 | 1.04% |
Sep 04, 2025 | Kč0.1127 | -3.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XVG sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XVG sang CZK đã tăng 1.66% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XVG sang CZK
biểu đồ Verge sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Verge Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ XVG sang CZK hiện tại là Kč 0.122. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.66% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Verge là tăng bởi XVG đã giảm bớt 21.01% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XVG CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XVG to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Kč0.1221 | 0.38% |
Sep 09, 2025 | Kč0.1216 | 0.22% |
Sep 08, 2025 | Kč0.1214 | 3.59% |
Sep 07, 2025 | Kč0.1172 | 2.37% |
Sep 06, 2025 | Kč0.1145 | 0.52% |
Sep 05, 2025 | Kč0.1139 | 1.04% |
Sep 04, 2025 | Kč0.1127 | -3.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XVG sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XVG sang CZK đã tăng 1.66% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XVG / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Verge (XVG) sang CZK là Kč0.1221 cho mỗi 1 XVG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XVG sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi XVG sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 02:53:53 am |
---|---|
0.5 XVG | czk 0.06105 |
1 XVG | czk 0.1221 |
5 XVG | czk 0.6105 |
10 XVG | czk 1.22 |
50 XVG | czk 6.10 |
100 XVG | czk 12.21 |
500 XVG | czk 61.05 |
1000 XVG | czk 122.10 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Verge (XVG) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang XVG
Số tiền | Hôm nay lúc 02:53:53 am |
---|---|
0.5 CZK | XVG 4.10 |
1 CZK | XVG 8.19 |
5 CZK | XVG 40.95 |
10 CZK | XVG 81.90 |
50 CZK | XVG 409.50 |
100 CZK | XVG 819.00 |
500 CZK | XVG 4,095.01 |
1000 CZK | XVG 8,190.02 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Verge (XVG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.