VINE NOK: Giá Vine Coin NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi VINE sang NOK
VINE NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VINE to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | kr0.6858 | -1.55% |
Sep 10, 2025 | kr0.6965 | 6.98% |
Sep 09, 2025 | kr0.6511 | -5.23% |
Sep 08, 2025 | kr0.687 | 4.97% |
Sep 07, 2025 | kr0.6544 | 2.80% |
Sep 06, 2025 | kr0.6366 | -1.61% |
Sep 05, 2025 | kr0.6471 | 3.37% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VINE sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VINE sang NOK đã tăng 3.80% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VINE sang NOK
biểu đồ Vine Coin sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Vine Coin Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ VINE sang NOK hiện tại là kr 0.6854. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.80% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Vine Coin là tăng bởi VINE đã tăng thêm 4.30% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
VINE NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VINE to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | kr0.6858 | -1.55% |
Sep 10, 2025 | kr0.6965 | 6.98% |
Sep 09, 2025 | kr0.6511 | -5.23% |
Sep 08, 2025 | kr0.687 | 4.97% |
Sep 07, 2025 | kr0.6544 | 2.80% |
Sep 06, 2025 | kr0.6366 | -1.61% |
Sep 05, 2025 | kr0.6471 | 3.37% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VINE sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VINE sang NOK đã tăng 3.80% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VINE / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Vine Coin (VINE) sang NOK là kr0.6854 cho mỗi 1 VINE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VINE sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi VINE sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 06:31:22 am |
---|---|
0.5 VINE | nok 0.3427 |
1 VINE | nok 0.6854 |
5 VINE | nok 3.43 |
10 VINE | nok 6.85 |
50 VINE | nok 34.27 |
100 VINE | nok 68.54 |
500 VINE | nok 342.70 |
1000 VINE | nok 685.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Vine Coin (VINE) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang VINE
Số tiền | Hôm nay lúc 06:31:22 am |
---|---|
0.5 NOK | VINE 0.7295 |
1 NOK | VINE 1.46 |
5 NOK | VINE 7.29 |
10 NOK | VINE 14.59 |
50 NOK | VINE 72.95 |
100 NOK | VINE 145.90 |
500 NOK | VINE 729.49 |
1000 NOK | VINE 1,458.98 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Vine Coin (VINE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ VINE sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
VINE / USD | $0.06891 |
VINE / BTC | 0.000000603 BTC |
VINE / ETH | 0.00001556 ETH |
VINE / BNB | 0.00007687 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Vine Coin (VINE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.