Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XYO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang ETH đã tăng 0.09% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XYO sang ETH
biểu đồ XYO sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá XYO Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ XYO sang ETH hiện tại là 0.0#(5)2235 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.09% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XYO là tăng bởi XYO đã giảm bớt 4.46% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XYO ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 XYO to ETH
24 giờ
Sep 09, 2025
0.000002236 ETH
-0.20%
Sep 08, 2025
0.00000224 ETH
-0.08%
Sep 07, 2025
0.000002242 ETH
-0.61%
Sep 06, 2025
0.000002256 ETH
0.44%
Sep 05, 2025
0.000002246 ETH
0.64%
Sep 04, 2025
0.000002231 ETH
0.53%
Sep 03, 2025
0.000002219 ETH
-1.20%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XYO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang ETH đã tăng 0.09% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XYO / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XYO (XYO) sang ETH là 0.000002236 ETH cho mỗi 1 XYO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XYO sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 12:59:10 pm
0.5 XYO
0.000001118 ETH
1 XYO
0.000002236 ETH
5 XYO
0.00001118 ETH
10 XYO
0.00002236 ETH
50 XYO
0.0001118 ETH
100 XYO
0.0002236 ETH
500 XYO
0.001118 ETH
1000 XYO
0.002236 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XYO (XYO) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang XYO
Số tiền
Hôm nay lúc 12:59:10 pm
0.5 ETH
223,640.90 XYO
1 ETH
447,281.80 XYO
5 ETH
2,236,408.99 XYO
10 ETH
4,472,817.98 XYO
50 ETH
22,364,089.91 XYO
100 ETH
44,728,179.82 XYO
500 ETH
223,640,899.10 XYO
1000 ETH
447,281,798.20 XYO
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang XYO (XYO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.