YZY NOK: Giá YZY MONEY NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi YZY sang NOK
YZY NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YZY to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | kr4.53 | -4.01% |
Sep 08, 2025 | kr4.72 | -4.90% |
Sep 07, 2025 | kr4.97 | 0.44% |
Sep 06, 2025 | kr4.94 | 0.55% |
Sep 05, 2025 | kr4.92 | -0.95% |
Sep 04, 2025 | kr4.96 | 5.07% |
Sep 03, 2025 | kr4.72 | -0.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YZY sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YZY sang NOK đã giảm 3.70% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YZY sang NOK
biểu đồ YZY MONEY sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá YZY MONEY Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ YZY sang NOK hiện tại là kr 4.53. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.70% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của YZY MONEY là giảm bởi YZY đã giảm bớt 82.33% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YZY NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YZY to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | kr4.53 | -4.01% |
Sep 08, 2025 | kr4.72 | -4.90% |
Sep 07, 2025 | kr4.97 | 0.44% |
Sep 06, 2025 | kr4.94 | 0.55% |
Sep 05, 2025 | kr4.92 | -0.95% |
Sep 04, 2025 | kr4.96 | 5.07% |
Sep 03, 2025 | kr4.72 | -0.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YZY sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YZY sang NOK đã giảm 3.70% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YZY / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ YZY MONEY (YZY) sang NOK là kr4.54 cho mỗi 1 YZY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YZY sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi YZY sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:34:45 pm |
---|---|
0.5 YZY | nok 2.27 |
1 YZY | nok 4.54 |
5 YZY | nok 22.68 |
10 YZY | nok 45.35 |
50 YZY | nok 226.77 |
100 YZY | nok 453.53 |
500 YZY | nok 2,267.66 |
1000 YZY | nok 4,535.31 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của YZY MONEY (YZY) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang YZY
Số tiền | Hôm nay lúc 10:34:45 pm |
---|---|
0.5 NOK | YZY 0.1102 |
1 NOK | YZY 0.2205 |
5 NOK | YZY 1.10 |
10 NOK | YZY 2.20 |
50 NOK | YZY 11.02 |
100 NOK | YZY 22.05 |
500 NOK | YZY 110.25 |
1000 NOK | YZY 220.49 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang YZY MONEY (YZY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.