Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

200

30.714,50 ₫
0.01%0.05%0.79%

₫5.5T₫5,504,250,684,031

179.2M EURC
euro-coin-7d-price-graph

284

30.362,58 ₫
0.01%1.15%0.09%

₫3.77T₫3,768,784,974,530

124.12M EURS
stasis-euro-7d-price-graph

524

30.712,19 ₫
0.02%0.07%0.94%

₫1.55T₫1,554,090,759,183

50.6M EURI
eurite-7d-price-graph

549

30.065,38 ₫
0.24%1.50%0.70%

₫1.44T₫1,441,022,169,910

47.92M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

582

30.844,75 ₫
0.00%0.36%1.33%

₫1.29T₫1,289,507,195,496

41.8M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

631

29.890,86 ₫
0.30%0.05%0.21%

₫1.09T₫1,087,649,152,959

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

1028

30.678,42 ₫
0.02%0.20%0.02%

₫338.18B₫338,179,565,959

11.02M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1489

30.686,75 ₫
0.00%0.02%0.53%

₫102.81B₫102,808,777,016

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1513

30.730,20 ₫
0.07%0.07%0.95%

₫97.32B₫97,323,318,578

3.16M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1603

30.689,61 ₫
0.02%0.09%0.82%

₫85.41B₫85,411,745,198

2.78M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
e-Money EUREEUR$0.28
ParallelPAR$1.00
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng
100