Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

189

31.007,07 ₫
0.09%0.05%0.92%

₫6.31T₫6,314,023,681,027

203.63M EURC
euro-coin-7d-price-graph

283

30.878,89 ₫
0.00%0.21%0.79%

₫3.83T₫3,832,871,302,403

--
124.12M EURS
stasis-euro-7d-price-graph

496

30.962,00 ₫
0.01%0.16%0.69%

₫1.76T₫1,759,135,469,131

56.81M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

553

30.954,52 ₫
0.07%0.17%0.61%

₫1.47T₫1,471,960,453,783

47.55M EURI
eurite-7d-price-graph

571

29.170,05 ₫
0.07%0.12%1.02%

₫1.4T₫1,398,108,975,590

47.92M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

634

30.375,62 ₫
0.01%0.01%0.35%

₫1.11T₫1,105,288,264,573

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

988

30.929,77 ₫
0.06%0.01%0.74%

₫413.94B₫413,942,370,277

13.38M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1536

30.958,08 ₫
0.01%0.19%0.76%

₫103.72B₫103,717,793,780

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1563

31.001,40 ₫
0.03%0.30%0.85%

₫98.89B₫98,893,157,902

3.18M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1642

31.000,76 ₫
0.23%0.21%1.20%

₫85.69B₫85,688,689,108

2.76M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
AllUnity EUREURAU$1.17
e-Money EUREEUR$0.19
ParallelPAR$1.01
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng
100