CARV KRW: Giá CARV KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi CARV sang KRW
CARV KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CARV to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | ₩430.02 | -2.19% |
Sep 08, 2025 | ₩439.64 | 6.28% |
Sep 07, 2025 | ₩413.67 | 1.41% |
Sep 06, 2025 | ₩407.90 | -0.79% |
Sep 05, 2025 | ₩411.14 | 0.21% |
Sep 04, 2025 | ₩410.28 | 0.58% |
Sep 03, 2025 | ₩407.92 | 0.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CARV sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CARV sang KRW đã giảm 1.54% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CARV sang KRW
biểu đồ CARV sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá CARV Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ CARV sang KRW hiện tại là ₩429.76. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.54% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của CARV là giảm bởi CARV đã giảm bớt 4.98% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
CARV KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CARV to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | ₩430.02 | -2.19% |
Sep 08, 2025 | ₩439.64 | 6.28% |
Sep 07, 2025 | ₩413.67 | 1.41% |
Sep 06, 2025 | ₩407.90 | -0.79% |
Sep 05, 2025 | ₩411.14 | 0.21% |
Sep 04, 2025 | ₩410.28 | 0.58% |
Sep 03, 2025 | ₩407.92 | 0.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CARV sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CARV sang KRW đã giảm 1.54% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CARV / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ CARV (CARV) sang KRW là ₩429.76 cho mỗi 1 CARV. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CARV sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi CARV sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 07:37:50 pm |
---|---|
0.5 CARV | krw 214.88 |
1 CARV | krw 429.76 |
5 CARV | krw 2,148.80 |
10 CARV | krw 4,297.60 |
50 CARV | krw 21,488.01 |
100 CARV | krw 42,976.02 |
500 CARV | krw 214,880.10 |
1000 CARV | krw 429,760.19 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của CARV (CARV) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang CARV
Số tiền | Hôm nay lúc 07:37:50 pm |
---|---|
0.5 KRW | CARV 0.001163 |
1 KRW | CARV 0.002327 |
5 KRW | CARV 0.01163 |
10 KRW | CARV 0.02327 |
50 KRW | CARV 0.1163 |
100 KRW | CARV 0.2327 |
500 KRW | CARV 1.16 |
1000 KRW | CARV 2.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang CARV (CARV) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ CARV sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
CARV / USD | $0.3094 |
CARV / BTC | 0.000002779 BTC |
CARV / ETH | 0.00007197 ETH |
CARV / BNB | 0.0003527 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của CARV (CARV) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.