XRP KRW: Giá XRP KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XRP sang KRW
XRP KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₩4,102.37 | 0.29% |
Sep 09, 2025 | ₩4,090.64 | -0.69% |
Sep 08, 2025 | ₩4,119.00 | 3.20% |
Sep 07, 2025 | ₩3,991.14 | 2.41% |
Sep 06, 2025 | ₩3,897.25 | -0.19% |
Sep 05, 2025 | ₩3,904.50 | 0.25% |
Sep 04, 2025 | ₩3,894.75 | -1.55% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang KRW đã giảm 2.10% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang KRW
biểu đồ XRP sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá XRP Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang KRW hiện tại là ₩4,101.75. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là giảm bởi XRP đã giảm bớt 9.66% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XRP KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₩4,102.37 | 0.29% |
Sep 09, 2025 | ₩4,090.64 | -0.69% |
Sep 08, 2025 | ₩4,119.00 | 3.20% |
Sep 07, 2025 | ₩3,991.14 | 2.41% |
Sep 06, 2025 | ₩3,897.25 | -0.19% |
Sep 05, 2025 | ₩3,904.50 | 0.25% |
Sep 04, 2025 | ₩3,894.75 | -1.55% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang KRW đã giảm 2.10% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang KRW là ₩4,101.75 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 07:21:18 am |
---|---|
0.5 XRP | krw 2,050.88 |
1 XRP | krw 4,101.75 |
5 XRP | krw 20,508.77 |
10 XRP | krw 41,017.55 |
50 XRP | krw 205,087.75 |
100 XRP | krw 410,175.49 |
500 XRP | krw 2,050,877.47 |
1000 XRP | krw 4,101,754.93 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 07:21:18 am |
---|---|
0.5 KRW | XRP 0.0001219 |
1 KRW | XRP 0.0002438 |
5 KRW | XRP 0.001219 |
10 KRW | XRP 0.002438 |
50 KRW | XRP 0.01219 |
100 KRW | XRP 0.02438 |
500 KRW | XRP 0.1219 |
1000 KRW | XRP 0.2438 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.