XRP INR: Giá XRP INR (Rupee Ấn Độ) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XRP sang INR
XRP INR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | ₹259.64 | -0.65% |
Sep 08, 2025 | ₹261.34 | 2.95% |
Sep 07, 2025 | ₹253.85 | 2.41% |
Sep 06, 2025 | ₹247.88 | -0.19% |
Sep 05, 2025 | ₹248.36 | 0.72% |
Sep 04, 2025 | ₹246.57 | -1.59% |
Sep 03, 2025 | ₹250.56 | -0.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang INR đã giảm 0.94% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang INR
biểu đồ XRP sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá XRP Rupee Ấn Độ
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang INR hiện tại là ₹259.72. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.94% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là giảm bởi XRP đã giảm bớt 7.16% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XRP INR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | ₹259.64 | -0.65% |
Sep 08, 2025 | ₹261.34 | 2.95% |
Sep 07, 2025 | ₹253.85 | 2.41% |
Sep 06, 2025 | ₹247.88 | -0.19% |
Sep 05, 2025 | ₹248.36 | 0.72% |
Sep 04, 2025 | ₹246.57 | -1.59% |
Sep 03, 2025 | ₹250.56 | -0.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang INR đã giảm 0.94% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / INR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang INR là ₹259.73 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang INR.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:29:09 pm |
---|---|
0.5 XRP | inr 129.86 |
1 XRP | inr 259.73 |
5 XRP | inr 1,298.63 |
10 XRP | inr 2,597.26 |
50 XRP | inr 12,986.31 |
100 XRP | inr 25,972.63 |
500 XRP | inr 129,863.13 |
1000 XRP | inr 259,726.26 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 11:29:09 pm |
---|---|
0.5 INR | XRP 0.001925 |
1 INR | XRP 0.00385 |
5 INR | XRP 0.01925 |
10 INR | XRP 0.0385 |
50 INR | XRP 0.1925 |
100 INR | XRP 0.385 |
500 INR | XRP 1.93 |
1000 INR | XRP 3.85 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.