XRP PHP: Giá XRP PHP (Peso Philippines) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XRP sang PHP
XRP PHP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₱168.48 | 0.24% |
Sep 09, 2025 | ₱168.08 | -0.19% |
Sep 08, 2025 | ₱168.40 | 3.18% |
Sep 07, 2025 | ₱163.21 | 2.40% |
Sep 06, 2025 | ₱159.38 | -0.19% |
Sep 05, 2025 | ₱159.68 | -0.06% |
Sep 04, 2025 | ₱159.77 | -1.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PHP đã giảm 1.28% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang PHP
biểu đồ XRP sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá XRP Peso Philippines
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang PHP hiện tại là ₱168.71. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.28% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là giảm bởi XRP đã giảm bớt 9.66% so với PHP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XRP PHP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₱168.48 | 0.24% |
Sep 09, 2025 | ₱168.08 | -0.19% |
Sep 08, 2025 | ₱168.40 | 3.18% |
Sep 07, 2025 | ₱163.21 | 2.40% |
Sep 06, 2025 | ₱159.38 | -0.19% |
Sep 05, 2025 | ₱159.68 | -0.06% |
Sep 04, 2025 | ₱159.77 | -1.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PHP đã giảm 1.28% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / PHP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang PHP là ₱168.72 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang PHP.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 06:34:25 am |
---|---|
0.5 XRP | php 84.36 |
1 XRP | php 168.72 |
5 XRP | php 843.59 |
10 XRP | php 1,687.17 |
50 XRP | php 8,435.87 |
100 XRP | php 16,871.75 |
500 XRP | php 84,358.73 |
1000 XRP | php 168,717.46 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 06:34:25 am |
---|---|
0.5 PHP | XRP 0.002964 |
1 PHP | XRP 0.005927 |
5 PHP | XRP 0.02964 |
10 PHP | XRP 0.05927 |
50 PHP | XRP 0.2964 |
100 PHP | XRP 0.5927 |
500 PHP | XRP 2.96 |
1000 PHP | XRP 5.93 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.