XRP EUR: Giá XRP EUR (Euro) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XRP sang EUR
XRP EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | €2.54 | 0.95% |
Sep 09, 2025 | €2.52 | -0.22% |
Sep 08, 2025 | €2.52 | 2.69% |
Sep 07, 2025 | €2.46 | 2.45% |
Sep 06, 2025 | €2.40 | -0.15% |
Sep 05, 2025 | €2.40 | 0.17% |
Sep 04, 2025 | €2.40 | -1.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang EUR đã giảm 1.84% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang EUR
biểu đồ XRP sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá XRP Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang EUR hiện tại là €2.54. Đã có lượng giảm 0.10% trong giờ qua và giảm 1.84% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là giảm bởi XRP đã giảm bớt 10.10% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XRP EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | €2.54 | 0.95% |
Sep 09, 2025 | €2.52 | -0.22% |
Sep 08, 2025 | €2.52 | 2.69% |
Sep 07, 2025 | €2.46 | 2.45% |
Sep 06, 2025 | €2.40 | -0.15% |
Sep 05, 2025 | €2.40 | 0.17% |
Sep 04, 2025 | €2.40 | -1.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang EUR đã giảm 1.84% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang EUR là €2.54 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 08:37:20 am |
---|---|
0.5 XRP | eur 1.27 |
1 XRP | eur 2.54 |
5 XRP | eur 12.72 |
10 XRP | eur 25.44 |
50 XRP | eur 127.20 |
100 XRP | eur 254.39 |
500 XRP | eur 1,271.96 |
1000 XRP | eur 2,543.93 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 08:37:20 am |
---|---|
0.5 EUR | XRP 0.1965 |
1 EUR | XRP 0.3931 |
5 EUR | XRP 1.97 |
10 EUR | XRP 3.93 |
50 EUR | XRP 19.65 |
100 EUR | XRP 39.31 |
500 EUR | XRP 196.55 |
1000 EUR | XRP 393.09 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.