CRO EUR: Giá Cronos EUR (Euro) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi CRO sang EUR
CRO EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CRO to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | €0.2164 | -2.12% |
Sep 09, 2025 | €0.2211 | 3.48% |
Sep 08, 2025 | €0.2137 | -4.36% |
Sep 07, 2025 | €0.2234 | -1.82% |
Sep 06, 2025 | €0.2276 | 0.33% |
Sep 05, 2025 | €0.2268 | -1.26% |
Sep 04, 2025 | €0.2297 | -4.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CRO sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CRO sang EUR đã tăng 0.92% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CRO sang EUR
biểu đồ Cronos sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Cronos Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ CRO sang EUR hiện tại là €0.2164. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.92% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cronos là tăng bởi CRO đã tăng thêm 49.13% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
CRO EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CRO to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | €0.2164 | -2.12% |
Sep 09, 2025 | €0.2211 | 3.48% |
Sep 08, 2025 | €0.2137 | -4.36% |
Sep 07, 2025 | €0.2234 | -1.82% |
Sep 06, 2025 | €0.2276 | 0.33% |
Sep 05, 2025 | €0.2268 | -1.26% |
Sep 04, 2025 | €0.2297 | -4.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CRO sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CRO sang EUR đã tăng 0.92% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CRO / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cronos (CRO) sang EUR là €0.2165 cho mỗi 1 CRO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CRO sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi CRO sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:41:44 pm |
---|---|
0.5 CRO | eur 0.1082 |
1 CRO | eur 0.2165 |
5 CRO | eur 1.08 |
10 CRO | eur 2.16 |
50 CRO | eur 10.82 |
100 CRO | eur 21.65 |
500 CRO | eur 108.24 |
1000 CRO | eur 216.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cronos (CRO) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang CRO
Số tiền | Hôm nay lúc 04:41:44 pm |
---|---|
0.5 EUR | CRO 2.31 |
1 EUR | CRO 4.62 |
5 EUR | CRO 23.10 |
10 EUR | CRO 46.20 |
50 EUR | CRO 230.98 |
100 EUR | CRO 461.95 |
500 EUR | CRO 2,309.75 |
1000 EUR | CRO 4,619.51 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Cronos (CRO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.