Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DIA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DIA sang ETH đã tăng 0.18% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DIA sang ETH
biểu đồ DIA sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá DIA Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ DIA sang ETH hiện tại là 0.0001729 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.18% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của DIA là tăng bởi DIA đã giảm bớt 6.91% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DIA ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 DIA to ETH
24 giờ
Sep 11, 2025
0.0001726 ETH
-0.06%
Sep 10, 2025
0.0001727 ETH
-0.47%
Sep 09, 2025
0.0001736 ETH
0.59%
Sep 08, 2025
0.0001725 ETH
0.87%
Sep 07, 2025
0.000171 ETH
-4.75%
Sep 06, 2025
0.0001796 ETH
3.32%
Sep 05, 2025
0.0001738 ETH
7.21%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DIA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DIA sang ETH đã tăng 0.18% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DIA / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ DIA (DIA) sang ETH là 0.0001729 ETH cho mỗi 1 DIA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DIA sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi DIA sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 12:12:04 am
0.5 DIA
0.00008647 ETH
1 DIA
0.0001729 ETH
5 DIA
0.0008647 ETH
10 DIA
0.001729 ETH
50 DIA
0.008647 ETH
100 DIA
0.01729 ETH
500 DIA
0.08647 ETH
1000 DIA
0.1729 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của DIA (DIA) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang DIA
Số tiền
Hôm nay lúc 12:12:04 am
0.5 ETH
2,891.08 DIA
1 ETH
5,782.16 DIA
5 ETH
28,910.79 DIA
10 ETH
57,821.57 DIA
50 ETH
289,107.87 DIA
100 ETH
578,215.73 DIA
500 ETH
2,891,078.67 DIA
1000 ETH
5,782,157.34 DIA
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang DIA (DIA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.