DIA HUF: Giá DIA HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DIA sang HUF
DIA HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DIA to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Ft251.64 | 0.08% |
Sep 09, 2025 | Ft251.42 | 1.33% |
Sep 08, 2025 | Ft248.12 | 0.51% |
Sep 07, 2025 | Ft246.87 | -4.08% |
Sep 06, 2025 | Ft257.36 | 2.53% |
Sep 05, 2025 | Ft251.01 | 6.72% |
Sep 04, 2025 | Ft235.20 | -2.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DIA sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DIA sang HUF đã tăng 0.35% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DIA sang HUF
biểu đồ DIA sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá DIA Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ DIA sang HUF hiện tại là Ft 251.62. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.35% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của DIA là tăng bởi DIA đã giảm bớt 6.02% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DIA HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DIA to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Ft251.64 | 0.08% |
Sep 09, 2025 | Ft251.42 | 1.33% |
Sep 08, 2025 | Ft248.12 | 0.51% |
Sep 07, 2025 | Ft246.87 | -4.08% |
Sep 06, 2025 | Ft257.36 | 2.53% |
Sep 05, 2025 | Ft251.01 | 6.72% |
Sep 04, 2025 | Ft235.20 | -2.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DIA sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DIA sang HUF đã tăng 0.35% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DIA / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ DIA (DIA) sang HUF là Ft251.63 cho mỗi 1 DIA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DIA sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi DIA sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 10:31:29 pm |
---|---|
0.5 DIA | huf 125.81 |
1 DIA | huf 251.63 |
5 DIA | huf 1,258.13 |
10 DIA | huf 2,516.25 |
50 DIA | huf 12,581.27 |
100 DIA | huf 25,162.55 |
500 DIA | huf 125,812.73 |
1000 DIA | huf 251,625.45 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của DIA (DIA) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang DIA
Số tiền | Hôm nay lúc 10:31:29 pm |
---|---|
0.5 HUF | DIA 0.001987 |
1 HUF | DIA 0.003974 |
5 HUF | DIA 0.01987 |
10 HUF | DIA 0.03974 |
50 HUF | DIA 0.1987 |
100 HUF | DIA 0.3974 |
500 HUF | DIA 1.99 |
1000 HUF | DIA 3.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang DIA (DIA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.