DYDX NOK: Giá dYdX NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DYDX sang NOK
DYDX NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DYDX to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr6.31 | 0.66% |
Sep 09, 2025 | kr6.27 | 1.69% |
Sep 08, 2025 | kr6.17 | 2.46% |
Sep 07, 2025 | kr6.02 | 0.42% |
Sep 06, 2025 | kr5.99 | -0.83% |
Sep 05, 2025 | kr6.04 | 5.63% |
Sep 04, 2025 | kr5.72 | -4.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang NOK đã tăng 1.77% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DYDX sang NOK
biểu đồ dYdX sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá dYdX Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ DYDX sang NOK hiện tại là kr 6.31. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.77% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của dYdX là tăng bởi DYDX đã tăng thêm 1.84% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DYDX NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DYDX to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr6.31 | 0.66% |
Sep 09, 2025 | kr6.27 | 1.69% |
Sep 08, 2025 | kr6.17 | 2.46% |
Sep 07, 2025 | kr6.02 | 0.42% |
Sep 06, 2025 | kr5.99 | -0.83% |
Sep 05, 2025 | kr6.04 | 5.63% |
Sep 04, 2025 | kr5.72 | -4.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang NOK đã tăng 1.77% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DYDX / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ dYdX (DYDX) sang NOK là kr6.31 cho mỗi 1 DYDX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DYDX sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:37:00 pm |
---|---|
0.5 DYDX | nok 3.16 |
1 DYDX | nok 6.31 |
5 DYDX | nok 31.56 |
10 DYDX | nok 63.13 |
50 DYDX | nok 315.65 |
100 DYDX | nok 631.29 |
500 DYDX | nok 3,156.45 |
1000 DYDX | nok 6,312.90 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của dYdX (DYDX) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang DYDX
Số tiền | Hôm nay lúc 10:37:00 pm |
---|---|
0.5 NOK | DYDX 0.0792 |
1 NOK | DYDX 0.1584 |
5 NOK | DYDX 0.792 |
10 NOK | DYDX 1.58 |
50 NOK | DYDX 7.92 |
100 NOK | DYDX 15.84 |
500 NOK | DYDX 79.20 |
1000 NOK | DYDX 158.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang dYdX (DYDX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
DYDX / USD | $0.6354 |
DYDX / BTC | 0.000005582 BTC |
DYDX / ETH | 0.0001464 ETH |
DYDX / BNB | 0.0007115 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của dYdX (DYDX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.