Trở lại Ethereum Name Service

ENS NOK: Giá Ethereum Name Service NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ENS sang NOK

ENS

Ethereum Name Service

NOK

Norwegian Krone

ENS NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to NOK24 giờ
Sep 11, 2025kr234.351.22%
Sep 10, 2025kr231.521.20%
Sep 09, 2025kr228.79-0.71%
Sep 08, 2025kr230.432.62%
Sep 07, 2025kr224.541.25%
Sep 06, 2025kr221.77-1.43%
Sep 05, 2025kr224.990.63%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang NOK đã tăng 2.66% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENS sang NOK

biểu đồ Ethereum Name Service sang NOK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Ethereum Name Service Krone Na Uy

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang NOK hiện tại là kr 234.33. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.66% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã giảm bớt 16.45% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ENS NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to NOK24 giờ
Sep 11, 2025kr234.351.22%
Sep 10, 2025kr231.521.20%
Sep 09, 2025kr228.79-0.71%
Sep 08, 2025kr230.432.62%
Sep 07, 2025kr224.541.25%
Sep 06, 2025kr221.77-1.43%
Sep 05, 2025kr224.990.63%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang NOK đã tăng 2.66% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENS / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang NOK là kr234.33 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang NOK

Số tiềnHôm nay lúc 01:42:17 am
0.5 ENSnok 117.17
1 ENSnok 234.33
5 ENSnok 1,171.66
10 ENSnok 2,343.31
50 ENSnok 11,716.55
100 ENSnok 23,433.11
500 ENSnok 117,165.54
1000 ENSnok 234,331.08

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang ENS

Số tiềnHôm nay lúc 01:42:17 am
0.5 NOKENS 0.002134
1 NOKENS 0.004267
5 NOKENS 0.02134
10 NOKENS 0.04267
50 NOKENS 0.2134
100 NOKENS 0.4267
500 NOKENS 2.13
1000 NOKENS 4.27

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ENS / USD$23.60
ENS / BTC0.0002072 BTC
ENS / ETH0.005405 ETH
ENS / BNB0.02645 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang Norwegian Krone

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Norwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr234.33.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 0.004267 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là kr850.98 NOK vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm -16.5% so với Norwegian Krone (NOK).