Trở lại Ethereum Name Service

ENS KRW: Giá Ethereum Name Service KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ENS sang KRW

ENS

Ethereum Name Service

KRW

South Korean Won

ENS KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to KRW24 giờ
Sep 10, 2025₩32,190.251.19%
Sep 09, 2025₩31,811.77-0.68%
Sep 08, 2025₩32,029.603.11%
Sep 07, 2025₩31,062.181.49%
Sep 06, 2025₩30,605.84-1.43%
Sep 05, 2025₩31,048.390.44%
Sep 04, 2025₩30,910.92-3.24%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang KRW đã giảm 1.73% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ENS sang KRW

biểu đồ Ethereum Name Service sang KRW

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Ethereum Name Service Won Hàn Quốc

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang KRW hiện tại là ₩32,183.27. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.73% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là giảm bởi ENS đã giảm bớt 20.85% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ENS KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ENS to KRW24 giờ
Sep 10, 2025₩32,190.251.19%
Sep 09, 2025₩31,811.77-0.68%
Sep 08, 2025₩32,029.603.11%
Sep 07, 2025₩31,062.181.49%
Sep 06, 2025₩30,605.84-1.43%
Sep 05, 2025₩31,048.390.44%
Sep 04, 2025₩30,910.92-3.24%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang KRW đã giảm 1.73% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ENS / KRW

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang KRW là ₩32,183.27 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang KRW.

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang KRW

Số tiềnHôm nay lúc 08:58:25 am
0.5 ENSkrw 16,091.64
1 ENSkrw 32,183.27
5 ENSkrw 160,916.36
10 ENSkrw 321,832.73
50 ENSkrw 1,609,163.65
100 ENSkrw 3,218,327.29
500 ENSkrw 16,091,636.47
1000 ENSkrw 32,183,272.93

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang ENS

Số tiềnHôm nay lúc 08:58:25 am
0.5 KRWENS 0.00001554
1 KRWENS 0.00003107
5 KRWENS 0.0001554
10 KRWENS 0.0003107
50 KRWENS 0.001554
100 KRWENS 0.003107
500 KRWENS 0.01554
1000 KRWENS 0.03107

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ENS / USD$23.17
ENS / BTC0.0002062 BTC
ENS / ETH0.005354 ETH
ENS / BNB0.02624 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang South Korean Won

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang South Korean Won (KRW) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩32,183.27.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với ₩1?

Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 0.00003107 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩119,031.04 KRW vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm -20.8% so với South Korean Won (KRW).