EDU HUF: Giá Open Campus HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EDU sang HUF
EDU HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDU to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Ft44.49 | 0.15% |
Sep 09, 2025 | Ft44.43 | 1.64% |
Sep 08, 2025 | Ft43.71 | 0.29% |
Sep 07, 2025 | Ft43.58 | 0.64% |
Sep 06, 2025 | Ft43.30 | -0.09% |
Sep 05, 2025 | Ft43.35 | 0.85% |
Sep 04, 2025 | Ft42.98 | -3.28% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang HUF đã tăng 0.45% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EDU sang HUF
biểu đồ Open Campus sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Open Campus Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ EDU sang HUF hiện tại là Ft 44.5. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.45% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Open Campus là tăng bởi EDU đã giảm bớt 7.02% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EDU HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDU to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Ft44.49 | 0.15% |
Sep 09, 2025 | Ft44.43 | 1.64% |
Sep 08, 2025 | Ft43.71 | 0.29% |
Sep 07, 2025 | Ft43.58 | 0.64% |
Sep 06, 2025 | Ft43.30 | -0.09% |
Sep 05, 2025 | Ft43.35 | 0.85% |
Sep 04, 2025 | Ft42.98 | -3.28% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang HUF đã tăng 0.45% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EDU / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Open Campus (EDU) sang HUF là Ft44.51 cho mỗi 1 EDU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EDU sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 05:23:23 am |
---|---|
0.5 EDU | huf 22.25 |
1 EDU | huf 44.51 |
5 EDU | huf 222.55 |
10 EDU | huf 445.09 |
50 EDU | huf 2,225.47 |
100 EDU | huf 4,450.95 |
500 EDU | huf 22,254.73 |
1000 EDU | huf 44,509.46 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Open Campus (EDU) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang EDU
Số tiền | Hôm nay lúc 05:23:23 am |
---|---|
0.5 HUF | EDU 0.01123 |
1 HUF | EDU 0.02247 |
5 HUF | EDU 0.1123 |
10 HUF | EDU 0.2247 |
50 HUF | EDU 1.12 |
100 HUF | EDU 2.25 |
500 HUF | EDU 11.23 |
1000 HUF | EDU 22.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Open Campus (EDU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.