EDU NOK: Giá Open Campus NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EDU sang NOK
EDU NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDU to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr1.33 | 0.56% |
Sep 09, 2025 | kr1.32 | 1.18% |
Sep 08, 2025 | kr1.30 | 0.18% |
Sep 07, 2025 | kr1.30 | 0.39% |
Sep 06, 2025 | kr1.30 | -0.10% |
Sep 05, 2025 | kr1.30 | 1.11% |
Sep 04, 2025 | kr1.28 | -2.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang NOK đã tăng 0.92% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EDU sang NOK
biểu đồ Open Campus sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Open Campus Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ EDU sang NOK hiện tại là kr 1.32. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.92% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Open Campus là tăng bởi EDU đã giảm bớt 7.28% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EDU NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDU to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr1.33 | 0.56% |
Sep 09, 2025 | kr1.32 | 1.18% |
Sep 08, 2025 | kr1.30 | 0.18% |
Sep 07, 2025 | kr1.30 | 0.39% |
Sep 06, 2025 | kr1.30 | -0.10% |
Sep 05, 2025 | kr1.30 | 1.11% |
Sep 04, 2025 | kr1.28 | -2.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang NOK đã tăng 0.92% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EDU / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Open Campus (EDU) sang NOK là kr1.33 cho mỗi 1 EDU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EDU sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 04:21:48 am |
---|---|
0.5 EDU | nok 0.6631 |
1 EDU | nok 1.33 |
5 EDU | nok 6.63 |
10 EDU | nok 13.26 |
50 EDU | nok 66.31 |
100 EDU | nok 132.62 |
500 EDU | nok 663.12 |
1000 EDU | nok 1,326.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Open Campus (EDU) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang EDU
Số tiền | Hôm nay lúc 04:21:48 am |
---|---|
0.5 NOK | EDU 0.377 |
1 NOK | EDU 0.754 |
5 NOK | EDU 3.77 |
10 NOK | EDU 7.54 |
50 NOK | EDU 37.70 |
100 NOK | EDU 75.40 |
500 NOK | EDU 377.01 |
1000 NOK | EDU 754.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Open Campus (EDU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.