RAY DKK: Giá Raydium DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi RAY sang DKK
RAY DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RAY to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr20.81 | 1.40% |
Sep 07, 2025 | kr20.52 | 0.45% |
Sep 06, 2025 | kr20.43 | -1.85% |
Sep 05, 2025 | kr20.82 | -0.50% |
Sep 04, 2025 | kr20.92 | -4.84% |
Sep 03, 2025 | kr21.99 | -0.82% |
Sep 02, 2025 | kr22.17 | 6.28% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RAY sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang DKK đã tăng 1.69% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RAY sang DKK
biểu đồ Raydium sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Raydium Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ RAY sang DKK hiện tại là kr 20.81. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.69% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Raydium là tăng bởi RAY đã tăng thêm 8.16% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
RAY DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RAY to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr20.81 | 1.40% |
Sep 07, 2025 | kr20.52 | 0.45% |
Sep 06, 2025 | kr20.43 | -1.85% |
Sep 05, 2025 | kr20.82 | -0.50% |
Sep 04, 2025 | kr20.92 | -4.84% |
Sep 03, 2025 | kr21.99 | -0.82% |
Sep 02, 2025 | kr22.17 | 6.28% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RAY sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang DKK đã tăng 1.69% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RAY / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Raydium (RAY) sang DKK là kr20.81 cho mỗi 1 RAY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RAY sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 08:53:59 am |
---|---|
0.5 RAY | dkk 10.41 |
1 RAY | dkk 20.81 |
5 RAY | dkk 104.05 |
10 RAY | dkk 208.11 |
50 RAY | dkk 1,040.54 |
100 RAY | dkk 2,081.07 |
500 RAY | dkk 10,405.37 |
1000 RAY | dkk 20,810.74 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Raydium (RAY) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang RAY
Số tiền | Hôm nay lúc 08:53:59 am |
---|---|
0.5 DKK | RAY 0.02403 |
1 DKK | RAY 0.04805 |
5 DKK | RAY 0.2403 |
10 DKK | RAY 0.4805 |
50 DKK | RAY 2.40 |
100 DKK | RAY 4.81 |
500 DKK | RAY 24.03 |
1000 DKK | RAY 48.05 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Raydium (RAY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.