RAY NOK: Giá Raydium NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi RAY sang NOK
RAY NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RAY to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr34.43 | 3.46% |
Sep 09, 2025 | kr33.28 | -0.80% |
Sep 08, 2025 | kr33.55 | 3.97% |
Sep 07, 2025 | kr32.27 | 0.16% |
Sep 06, 2025 | kr32.22 | -1.85% |
Sep 05, 2025 | kr32.82 | -0.29% |
Sep 04, 2025 | kr32.92 | -4.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RAY sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang NOK đã tăng 4.46% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RAY sang NOK
biểu đồ Raydium sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Raydium Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ RAY sang NOK hiện tại là kr 34.43. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.46% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Raydium là tăng bởi RAY đã tăng thêm 10.40% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
RAY NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RAY to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr34.43 | 3.46% |
Sep 09, 2025 | kr33.28 | -0.80% |
Sep 08, 2025 | kr33.55 | 3.97% |
Sep 07, 2025 | kr32.27 | 0.16% |
Sep 06, 2025 | kr32.22 | -1.85% |
Sep 05, 2025 | kr32.82 | -0.29% |
Sep 04, 2025 | kr32.92 | -4.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RAY sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang NOK đã tăng 4.46% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RAY / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Raydium (RAY) sang NOK là kr34.43 cho mỗi 1 RAY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RAY sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:41:56 pm |
---|---|
0.5 RAY | nok 17.22 |
1 RAY | nok 34.43 |
5 RAY | nok 172.17 |
10 RAY | nok 344.34 |
50 RAY | nok 1,721.72 |
100 RAY | nok 3,443.44 |
500 RAY | nok 17,217.20 |
1000 RAY | nok 34,434.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Raydium (RAY) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang RAY
Số tiền | Hôm nay lúc 10:41:56 pm |
---|---|
0.5 NOK | RAY 0.01452 |
1 NOK | RAY 0.02904 |
5 NOK | RAY 0.1452 |
10 NOK | RAY 0.2904 |
50 NOK | RAY 1.45 |
100 NOK | RAY 2.90 |
500 NOK | RAY 14.52 |
1000 NOK | RAY 29.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Raydium (RAY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.