SOL PLN: Giá Solana PLN (Złoty Ba Lan) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SOL sang PLN
SOL PLN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOL to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | zł788.94 | 2.00% |
Sep 08, 2025 | zł773.45 | 3.15% |
Sep 07, 2025 | zł749.85 | 3.25% |
Sep 06, 2025 | zł726.25 | -1.59% |
Sep 05, 2025 | zł737.97 | -0.10% |
Sep 04, 2025 | zł738.69 | -3.91% |
Sep 03, 2025 | zł768.71 | 0.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang PLN đã tăng 1.27% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang PLN
biểu đồ Solana sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Solana Złoty Ba Lan
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang PLN hiện tại là zł 789.5. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.27% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là tăng bởi SOL đã tăng thêm 19.23% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SOL PLN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOL to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | zł788.94 | 2.00% |
Sep 08, 2025 | zł773.45 | 3.15% |
Sep 07, 2025 | zł749.85 | 3.25% |
Sep 06, 2025 | zł726.25 | -1.59% |
Sep 05, 2025 | zł737.97 | -0.10% |
Sep 04, 2025 | zł738.69 | -3.91% |
Sep 03, 2025 | zł768.71 | 0.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang PLN đã tăng 1.27% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang PLN là zł789.50 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 11:29:22 pm |
---|---|
0.5 SOL | pln 394.75 |
1 SOL | pln 789.50 |
5 SOL | pln 3,947.51 |
10 SOL | pln 7,895.03 |
50 SOL | pln 39,475.13 |
100 SOL | pln 78,950.26 |
500 SOL | pln 394,751.28 |
1000 SOL | pln 789,502.56 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 11:29:22 pm |
---|---|
0.5 PLN | SOL 0.0006333 |
1 PLN | SOL 0.001267 |
5 PLN | SOL 0.006333 |
10 PLN | SOL 0.01267 |
50 PLN | SOL 0.06333 |
100 PLN | SOL 0.1267 |
500 PLN | SOL 0.6333 |
1000 PLN | SOL 1.27 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.