Trở lại XRP

XRP PLN: Giá XRP PLN (Złoty Ba Lan) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi XRP sang PLN

XRP

XRP

PLN

Polish Złoty

XRP PLN Lịch sử tỷ giá

Ngày1 XRP to PLN24 giờ
Sep 09, 2025zł10.911.71%
Sep 08, 2025zł10.732.60%
Sep 07, 2025zł10.452.55%
Sep 06, 2025zł10.19-0.18%
Sep 05, 2025zł10.210.17%
Sep 04, 2025zł10.20-1.75%
Sep 03, 2025zł10.38-1.06%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PLN đã tăng 0.97% trong 24 giờ qua.

biểu đồ XRP sang PLN

biểu đồ XRP sang PLN

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá XRP Złoty Ba Lan

Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang PLN hiện tại là zł 10.9. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.97% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là tăng bởi XRP đã giảm bớt 5.03% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

XRP PLN Lịch sử tỷ giá

Ngày1 XRP to PLN24 giờ
Sep 09, 2025zł10.911.71%
Sep 08, 2025zł10.732.60%
Sep 07, 2025zł10.452.55%
Sep 06, 2025zł10.19-0.18%
Sep 05, 2025zł10.210.17%
Sep 04, 2025zł10.20-1.75%
Sep 03, 2025zł10.38-1.06%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PLN đã tăng 0.97% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi XRP / PLN

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang PLN là zł10.91 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang PLN.

Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PLN

Số tiềnHôm nay lúc 01:51:37 pm
0.5 XRPpln 5.45
1 XRPpln 10.91
5 XRPpln 54.55
10 XRPpln 109.10
50 XRPpln 545.48
100 XRPpln 1,090.97
500 XRPpln 5,454.83
1000 XRPpln 10,909.66

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang XRP

Số tiềnHôm nay lúc 01:51:37 pm
0.5 PLNXRP 0.04583
1 PLNXRP 0.09166
5 PLNXRP 0.4583
10 PLNXRP 0.9166
50 PLNXRP 4.58
100 PLNXRP 9.17
500 PLNXRP 45.83
1000 PLNXRP 91.66

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
XRP / USD$3.0147
XRP / BTC0.00002674 BTC
XRP / ETH0.0006923 ETH
XRP / BNB0.003428 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của XRP (XRP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển XRP sang Polish Złoty

Giá của 1 XRP (XRP) sang Polish Złoty (PLN) là bao nhiêu?

Giá của 1 XRP (XRP) sang Polish Złoty (PLN) hiện tại khoảng zł10.91.

Tôi có thể mua bao nhiêu XRP (XRP) với zł1?

Hiện tại, với zł1 có thể mua khoảng 0.09166 XRP (XRP).

Giá XRP/PLN cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

XRP (XRP) đạt mức giá cao nhất từng có là zł13.90 PLN vào 1/4/2018.

Giá trị của XRP (XRP) đã thay đổi bao nhiêu so với Polish Złoty (PLN)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của XRP (XRP) đã tăng thêm -5.0% so với Polish Złoty (PLN).