XRP PLN: Giá XRP PLN (Złoty Ba Lan) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XRP sang PLN
XRP PLN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | zł10.91 | 1.71% |
Sep 08, 2025 | zł10.73 | 2.60% |
Sep 07, 2025 | zł10.45 | 2.55% |
Sep 06, 2025 | zł10.19 | -0.18% |
Sep 05, 2025 | zł10.21 | 0.17% |
Sep 04, 2025 | zł10.20 | -1.75% |
Sep 03, 2025 | zł10.38 | -1.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PLN đã tăng 0.97% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang PLN
biểu đồ XRP sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá XRP Złoty Ba Lan
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang PLN hiện tại là zł 10.9. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.97% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là tăng bởi XRP đã giảm bớt 5.03% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XRP PLN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XRP to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | zł10.91 | 1.71% |
Sep 08, 2025 | zł10.73 | 2.60% |
Sep 07, 2025 | zł10.45 | 2.55% |
Sep 06, 2025 | zł10.19 | -0.18% |
Sep 05, 2025 | zł10.21 | 0.17% |
Sep 04, 2025 | zł10.20 | -1.75% |
Sep 03, 2025 | zł10.38 | -1.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PLN đã tăng 0.97% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang PLN là zł10.91 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:51:37 pm |
---|---|
0.5 XRP | pln 5.45 |
1 XRP | pln 10.91 |
5 XRP | pln 54.55 |
10 XRP | pln 109.10 |
50 XRP | pln 545.48 |
100 XRP | pln 1,090.97 |
500 XRP | pln 5,454.83 |
1000 XRP | pln 10,909.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 01:51:37 pm |
---|---|
0.5 PLN | XRP 0.04583 |
1 PLN | XRP 0.09166 |
5 PLN | XRP 0.4583 |
10 PLN | XRP 0.9166 |
50 PLN | XRP 4.58 |
100 PLN | XRP 9.17 |
500 PLN | XRP 45.83 |
1000 PLN | XRP 91.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.