SOON KRW: Giá SOON KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SOON sang KRW
SOON KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOON to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | ₩431.62 | -4.57% |
Sep 07, 2025 | ₩452.31 | 15.36% |
Sep 06, 2025 | ₩392.08 | -0.55% |
Sep 05, 2025 | ₩394.23 | -0.21% |
Sep 04, 2025 | ₩395.08 | 3.26% |
Sep 03, 2025 | ₩382.61 | 3.11% |
Sep 02, 2025 | ₩371.06 | 5.81% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOON sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOON sang KRW đã tăng 1.76% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOON sang KRW
biểu đồ SOON sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá SOON Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ SOON sang KRW hiện tại là ₩430.51. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.76% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SOON là tăng bởi SOON đã giảm bớt 22.81% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SOON KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOON to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | ₩431.62 | -4.57% |
Sep 07, 2025 | ₩452.31 | 15.36% |
Sep 06, 2025 | ₩392.08 | -0.55% |
Sep 05, 2025 | ₩394.23 | -0.21% |
Sep 04, 2025 | ₩395.08 | 3.26% |
Sep 03, 2025 | ₩382.61 | 3.11% |
Sep 02, 2025 | ₩371.06 | 5.81% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOON sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOON sang KRW đã tăng 1.76% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOON / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SOON (SOON) sang KRW là ₩430.52 cho mỗi 1 SOON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOON sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi SOON sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 05:43:38 pm |
---|---|
0.5 SOON | krw 215.26 |
1 SOON | krw 430.52 |
5 SOON | krw 2,152.58 |
10 SOON | krw 4,305.16 |
50 SOON | krw 21,525.82 |
100 SOON | krw 43,051.64 |
500 SOON | krw 215,258.20 |
1000 SOON | krw 430,516.40 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SOON (SOON) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang SOON
Số tiền | Hôm nay lúc 05:43:38 pm |
---|---|
0.5 KRW | SOON 0.001161 |
1 KRW | SOON 0.002323 |
5 KRW | SOON 0.01161 |
10 KRW | SOON 0.02323 |
50 KRW | SOON 0.1161 |
100 KRW | SOON 0.2323 |
500 KRW | SOON 1.16 |
1000 KRW | SOON 2.32 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang SOON (SOON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ SOON sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
SOON / USD | $0.3104 |
SOON / BTC | 0.000002764 BTC |
SOON / ETH | 0.00007169 ETH |
SOON / BNB | 0.0003528 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của SOON (SOON) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.