VET CZK: Giá VeChain CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi VET sang CZK
VET CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VET to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | Kč0.5035 | 2.70% |
Sep 07, 2025 | Kč0.4903 | 1.04% |
Sep 06, 2025 | Kč0.4853 | -1.11% |
Sep 05, 2025 | Kč0.4907 | 1.08% |
Sep 04, 2025 | Kč0.4855 | -3.22% |
Sep 03, 2025 | Kč0.5016 | -0.22% |
Sep 02, 2025 | Kč0.5028 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang CZK đã tăng 1.00% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang CZK
biểu đồ VeChain sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá VeChain Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang CZK hiện tại là Kč 0.5068. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.00% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là tăng bởi VET đã giảm bớt 1.83% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
VET CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VET to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | Kč0.5035 | 2.70% |
Sep 07, 2025 | Kč0.4903 | 1.04% |
Sep 06, 2025 | Kč0.4853 | -1.11% |
Sep 05, 2025 | Kč0.4907 | 1.08% |
Sep 04, 2025 | Kč0.4855 | -3.22% |
Sep 03, 2025 | Kč0.5016 | -0.22% |
Sep 02, 2025 | Kč0.5028 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang CZK đã tăng 1.00% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang CZK là Kč0.5069 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:07:00 pm |
---|---|
0.5 VET | czk 0.2534 |
1 VET | czk 0.5069 |
5 VET | czk 2.53 |
10 VET | czk 5.07 |
50 VET | czk 25.34 |
100 VET | czk 50.69 |
500 VET | czk 253.43 |
1000 VET | czk 506.86 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 01:07:00 pm |
---|---|
0.5 CZK | VET 0.9865 |
1 CZK | VET 1.97 |
5 CZK | VET 9.86 |
10 CZK | VET 19.73 |
50 CZK | VET 98.65 |
100 CZK | VET 197.29 |
500 CZK | VET 986.46 |
1000 CZK | VET 1,972.92 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.