VET DKK: Giá VeChain DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi VET sang DKK
VET DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VET to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr0.1546 | 0.11% |
Sep 09, 2025 | kr0.1544 | -0.02% |
Sep 08, 2025 | kr0.1545 | 2.90% |
Sep 07, 2025 | kr0.1501 | 1.03% |
Sep 06, 2025 | kr0.1486 | -1.12% |
Sep 05, 2025 | kr0.1502 | 1.35% |
Sep 04, 2025 | kr0.1482 | -3.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang DKK đã giảm 0.28% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang DKK
biểu đồ VeChain sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá VeChain Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang DKK hiện tại là kr 0.1545. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.28% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là giảm bởi VET đã giảm bớt 5.39% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
VET DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VET to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr0.1546 | 0.11% |
Sep 09, 2025 | kr0.1544 | -0.02% |
Sep 08, 2025 | kr0.1545 | 2.90% |
Sep 07, 2025 | kr0.1501 | 1.03% |
Sep 06, 2025 | kr0.1486 | -1.12% |
Sep 05, 2025 | kr0.1502 | 1.35% |
Sep 04, 2025 | kr0.1482 | -3.27% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang DKK đã giảm 0.28% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang DKK là kr0.1545 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 06:09:41 am |
---|---|
0.5 VET | dkk 0.07726 |
1 VET | dkk 0.1545 |
5 VET | dkk 0.7726 |
10 VET | dkk 1.55 |
50 VET | dkk 7.73 |
100 VET | dkk 15.45 |
500 VET | dkk 77.26 |
1000 VET | dkk 154.51 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 06:09:41 am |
---|---|
0.5 DKK | VET 3.24 |
1 DKK | VET 6.47 |
5 DKK | VET 32.36 |
10 DKK | VET 64.72 |
50 DKK | VET 323.60 |
100 DKK | VET 647.20 |
500 DKK | VET 3,236.00 |
1000 DKK | VET 6,472.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.