Trở lại Grass

GRASS CZK: Giá Grass CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi GRASS sang CZK

GRASS

Grass

CZK

Czech Koruna

GRASS CZK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 GRASS to CZK24 giờ
Sep 07, 2025Kč14.67-0.10%
Sep 06, 2025Kč14.68-0.92%
Sep 05, 2025Kč14.820.98%
Sep 04, 2025Kč14.67-5.46%
Sep 03, 2025Kč15.522.17%
Sep 02, 2025Kč15.191.99%
Sep 01, 2025Kč14.900.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang CZK đã giảm 0.70% trong 24 giờ qua.

biểu đồ GRASS sang CZK

biểu đồ Grass sang CZK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Grass Koruna Séc

Tỷ giá chuyển đổi từ GRASS sang CZK hiện tại là Kč 14.72. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.70% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Grass là giảm bởi GRASS đã giảm bớt 17.38% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

GRASS CZK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 GRASS to CZK24 giờ
Sep 07, 2025Kč14.67-0.10%
Sep 06, 2025Kč14.68-0.92%
Sep 05, 2025Kč14.820.98%
Sep 04, 2025Kč14.67-5.46%
Sep 03, 2025Kč15.522.17%
Sep 02, 2025Kč15.191.99%
Sep 01, 2025Kč14.900.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang CZK đã giảm 0.70% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi GRASS / CZK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Grass (GRASS) sang CZK là Kč14.72 cho mỗi 1 GRASS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GRASS sang CZK.

Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang CZK

Số tiềnHôm nay lúc 11:45:15 am
0.5 GRASSczk 7.36
1 GRASSczk 14.72
5 GRASSczk 73.62
10 GRASSczk 147.24
50 GRASSczk 736.20
100 GRASSczk 1,472.41
500 GRASSczk 7,362.03
1000 GRASSczk 14,724.07

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Grass (GRASS) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang GRASS

Số tiềnHôm nay lúc 11:45:15 am
0.5 CZKGRASS 0.03396
1 CZKGRASS 0.06792
5 CZKGRASS 0.3396
10 CZKGRASS 0.6792
50 CZKGRASS 3.40
100 CZKGRASS 6.79
500 CZKGRASS 33.96
1000 CZKGRASS 67.92

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Grass (GRASS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
GRASS / USD$0.7088
GRASS / BTC0.000006338 BTC
GRASS / ETH0.0001647 ETH
GRASS / BNB0.0008088 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Grass (GRASS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Grass sang Czech Koruna

Giá của 1 Grass (GRASS) sang Czech Koruna (CZK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Grass (GRASS) sang Czech Koruna (CZK) hiện tại khoảng Kč14.72.

Tôi có thể mua bao nhiêu Grass (GRASS) với Kč1?

Hiện tại, với Kč1 có thể mua khoảng 0.06792 Grass (GRASS).

Giá GRASS/CZK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Grass (GRASS) đạt mức giá cao nhất từng có là Kč81.03 CZK vào 11/8/2024.

Giá trị của Grass (GRASS) đã thay đổi bao nhiêu so với Czech Koruna (CZK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Grass (GRASS) đã tăng thêm -17.4% so với Czech Koruna (CZK).