Trở lại Grass

GRASS KRW: Giá Grass KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi GRASS sang KRW

GRASS

Grass

KRW

South Korean Won

GRASS KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 GRASS to KRW24 giờ
Sep 07, 2025₩965.41-1.31%
Sep 06, 2025₩978.18-0.92%
Sep 05, 2025₩987.301.29%
Sep 04, 2025₩974.74-5.39%
Sep 03, 2025₩1,030.242.26%
Sep 02, 2025₩1,007.471.14%
Sep 01, 2025₩996.15-6.09%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang KRW đã giảm 0.54% trong 24 giờ qua.

biểu đồ GRASS sang KRW

biểu đồ Grass sang KRW

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Grass Won Hàn Quốc

Tỷ giá chuyển đổi từ GRASS sang KRW hiện tại là ₩965.41. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.54% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Grass là giảm bởi GRASS đã giảm bớt 6.55% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

GRASS KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 GRASS to KRW24 giờ
Sep 07, 2025₩965.41-1.31%
Sep 06, 2025₩978.18-0.92%
Sep 05, 2025₩987.301.29%
Sep 04, 2025₩974.74-5.39%
Sep 03, 2025₩1,030.242.26%
Sep 02, 2025₩1,007.471.14%
Sep 01, 2025₩996.15-6.09%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang KRW đã giảm 0.54% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi GRASS / KRW

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Grass (GRASS) sang KRW là ₩965.41 cho mỗi 1 GRASS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GRASS sang KRW.

Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang KRW

Số tiềnHôm nay lúc 07:36:11 pm
0.5 GRASSkrw 482.71
1 GRASSkrw 965.41
5 GRASSkrw 4,827.06
10 GRASSkrw 9,654.12
50 GRASSkrw 48,270.60
100 GRASSkrw 96,541.19
500 GRASSkrw 482,705.95
1000 GRASSkrw 965,411.90

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Grass (GRASS) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang GRASS

Số tiềnHôm nay lúc 07:36:11 pm
0.5 KRWGRASS 0.0005179
1 KRWGRASS 0.001036
5 KRWGRASS 0.005179
10 KRWGRASS 0.01036
50 KRWGRASS 0.05179
100 KRWGRASS 0.1036
500 KRWGRASS 0.5179
1000 KRWGRASS 1.04

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Grass (GRASS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
GRASS / USD$0.6963
GRASS / BTC0.000006263 BTC
GRASS / ETH0.0001625 ETH
GRASS / BNB0.0007955 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Grass (GRASS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Grass sang South Korean Won

Giá của 1 Grass (GRASS) sang South Korean Won (KRW) là bao nhiêu?

Giá của 1 Grass (GRASS) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩965.41.

Tôi có thể mua bao nhiêu Grass (GRASS) với ₩1?

Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 0.001036 Grass (GRASS).

Giá GRASS/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Grass (GRASS) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩5,408.49 KRW vào 11/8/2024.

Giá trị của Grass (GRASS) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Grass (GRASS) đã tăng thêm -6.5% so với South Korean Won (KRW).