GRASS GBP: Giá Grass GBP (Bảng Anh) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi GRASS sang GBP
GRASS GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GRASS to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | £0.5157 | -1.26% |
Sep 06, 2025 | £0.5223 | -0.91% |
Sep 05, 2025 | £0.5271 | 1.28% |
Sep 04, 2025 | £0.5205 | -5.57% |
Sep 03, 2025 | £0.5512 | 2.18% |
Sep 02, 2025 | £0.5394 | 2.27% |
Sep 01, 2025 | £0.5275 | -6.68% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang GBP đã giảm 0.23% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GRASS sang GBP
biểu đồ Grass sang GBP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Grass Bảng Anh
Tỷ giá chuyển đổi từ GRASS sang GBP hiện tại là £0.5158. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.23% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Grass là giảm bởi GRASS đã giảm bớt 5.99% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
GRASS GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GRASS to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | £0.5157 | -1.26% |
Sep 06, 2025 | £0.5223 | -0.91% |
Sep 05, 2025 | £0.5271 | 1.28% |
Sep 04, 2025 | £0.5205 | -5.57% |
Sep 03, 2025 | £0.5512 | 2.18% |
Sep 02, 2025 | £0.5394 | 2.27% |
Sep 01, 2025 | £0.5275 | -6.68% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang GBP đã giảm 0.23% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GRASS / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Grass (GRASS) sang GBP là £0.5158 cho mỗi 1 GRASS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GRASS sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang GBP
Số tiền | Hôm nay lúc 07:53:42 pm |
---|---|
0.5 GRASS | gbp 0.2579 |
1 GRASS | gbp 0.5158 |
5 GRASS | gbp 2.58 |
10 GRASS | gbp 5.16 |
50 GRASS | gbp 25.79 |
100 GRASS | gbp 51.58 |
500 GRASS | gbp 257.91 |
1000 GRASS | gbp 515.81 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Grass (GRASS) sang Pound Sterling (GBP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi GBP sang GRASS
Số tiền | Hôm nay lúc 07:53:42 pm |
---|---|
0.5 GBP | GRASS 0.9693 |
1 GBP | GRASS 1.94 |
5 GBP | GRASS 9.69 |
10 GBP | GRASS 19.39 |
50 GBP | GRASS 96.93 |
100 GBP | GRASS 193.87 |
500 GBP | GRASS 969.35 |
1000 GBP | GRASS 1,938.69 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pound Sterling (GBP) sang Grass (GRASS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
GRASS / USD | $0.6965 |
GRASS / BTC | 0.000006262 BTC |
GRASS / ETH | 0.0001623 ETH |
GRASS / BNB | 0.0007951 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Grass (GRASS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.