DAI DKK: Giá Dai DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DAI sang DKK
DAI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DAI to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | kr6.37 | 0.04% |
Sep 06, 2025 | kr6.37 | 0.02% |
Sep 05, 2025 | kr6.37 | -0.54% |
Sep 04, 2025 | kr6.40 | 0.02% |
Sep 03, 2025 | kr6.40 | -0.17% |
Sep 02, 2025 | kr6.41 | 0.68% |
Sep 01, 2025 | kr6.37 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang DKK đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang DKK
biểu đồ Dai sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Dai Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang DKK hiện tại là kr 6.37. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dai là giảm bởi DAI đã giảm bớt 0.02% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DAI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DAI to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | kr6.37 | 0.04% |
Sep 06, 2025 | kr6.37 | 0.02% |
Sep 05, 2025 | kr6.37 | -0.54% |
Sep 04, 2025 | kr6.40 | 0.02% |
Sep 03, 2025 | kr6.40 | -0.17% |
Sep 02, 2025 | kr6.41 | 0.68% |
Sep 01, 2025 | kr6.37 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang DKK đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang DKK là kr6.38 cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:50:01 am |
---|---|
0.5 DAI | dkk 3.19 |
1 DAI | dkk 6.38 |
5 DAI | dkk 31.88 |
10 DAI | dkk 63.75 |
50 DAI | dkk 318.76 |
100 DAI | dkk 637.51 |
500 DAI | dkk 3,187.57 |
1000 DAI | dkk 6,375.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang DAI
Số tiền | Hôm nay lúc 01:50:01 am |
---|---|
0.5 DKK | DAI 0.07843 |
1 DKK | DAI 0.1569 |
5 DKK | DAI 0.7843 |
10 DKK | DAI 1.57 |
50 DKK | DAI 7.84 |
100 DKK | DAI 15.69 |
500 DKK | DAI 78.43 |
1000 DKK | DAI 156.86 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.