Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang ETH
biểu đồ Dai sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Dai Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang ETH hiện tại là 0.0002334 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dai là giảm bởi DAI đã giảm bớt 0.03% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DAI ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 DAI to ETH
24 giờ
Sep 09, 2025
0.0002335 ETH
0.52%
Sep 08, 2025
0.0002323 ETH
0.01%
Sep 07, 2025
0.0002323 ETH
-0.71%
Sep 06, 2025
0.000234 ETH
0.80%
Sep 05, 2025
0.0002321 ETH
-0.11%
Sep 04, 2025
0.0002324 ETH
3.44%
Sep 03, 2025
0.0002247 ETH
-2.77%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang ETH là 0.0002335 ETH cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 02:19:17 am
0.5 DAI
0.0001167 ETH
1 DAI
0.0002335 ETH
5 DAI
0.001167 ETH
10 DAI
0.002335 ETH
50 DAI
0.01167 ETH
100 DAI
0.02335 ETH
500 DAI
0.1167 ETH
1000 DAI
0.2335 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang DAI
Số tiền
Hôm nay lúc 02:19:17 am
0.5 ETH
2,141.63 DAI
1 ETH
4,283.25 DAI
5 ETH
21,416.27 DAI
10 ETH
42,832.54 DAI
50 ETH
214,162.71 DAI
100 ETH
428,325.42 DAI
500 ETH
2,141,627.09 DAI
1000 ETH
4,283,254.18 DAI
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.