Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã tăng <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang ETH
biểu đồ Dai sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Dai Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang ETH hiện tại là 0.0002688 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng Chiều hướng giá hiện tại của Dai là tăng bởi DAI đã tăng thêm so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DAI ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 DAI to ETH
24 giờ
Jul 24, 2025
0.000269 ETH
-2.45%
Jul 23, 2025
0.0002757 ETH
3.29%
Jul 22, 2025
0.0002669 ETH
0.46%
Jul 21, 2025
0.0002657 ETH
-0.13%
Jul 20, 2025
0.0002661 ETH
-4.39%
Jul 19, 2025
0.0002783 ETH
-1.31%
Jul 18, 2025
0.000282 ETH
-1.84%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã tăng <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang ETH là 0.0002688 ETH cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 10:34:35 pm
0.5 DAI
0.0001344 ETH
1 DAI
0.0002688 ETH
5 DAI
0.001344 ETH
10 DAI
0.002688 ETH
50 DAI
0.01344 ETH
100 DAI
0.02688 ETH
500 DAI
0.1344 ETH
1000 DAI
0.2688 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang DAI
Số tiền
Hôm nay lúc 10:34:35 pm
0.5 ETH
1,859.81 DAI
1 ETH
3,719.63 DAI
5 ETH
18,598.13 DAI
10 ETH
37,196.27 DAI
50 ETH
185,981.33 DAI
100 ETH
371,962.65 DAI
500 ETH
1,859,813.26 DAI
1000 ETH
3,719,626.53 DAI
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.