DAI HUF: Giá Dai HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DAI sang HUF
DAI HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DAI to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | Ft334.04 | -0.01% |
Sep 08, 2025 | Ft334.08 | -0.36% |
Sep 07, 2025 | Ft335.27 | -0.01% |
Sep 06, 2025 | Ft335.31 | 0.03% |
Sep 05, 2025 | Ft335.22 | -0.57% |
Sep 04, 2025 | Ft337.15 | -0.12% |
Sep 03, 2025 | Ft337.57 | -0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang HUF đã giảm 0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang HUF
biểu đồ Dai sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Dai Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang HUF hiện tại là Ft 334.14. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dai là giảm bởi DAI đã giảm bớt 0.02% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DAI HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DAI to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | Ft334.04 | -0.01% |
Sep 08, 2025 | Ft334.08 | -0.36% |
Sep 07, 2025 | Ft335.27 | -0.01% |
Sep 06, 2025 | Ft335.31 | 0.03% |
Sep 05, 2025 | Ft335.22 | -0.57% |
Sep 04, 2025 | Ft337.15 | -0.12% |
Sep 03, 2025 | Ft337.57 | -0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang HUF đã giảm 0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang HUF là Ft334.14 cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 03:18:26 am |
---|---|
0.5 DAI | huf 167.07 |
1 DAI | huf 334.14 |
5 DAI | huf 1,670.71 |
10 DAI | huf 3,341.42 |
50 DAI | huf 16,707.08 |
100 DAI | huf 33,414.17 |
500 DAI | huf 167,070.83 |
1000 DAI | huf 334,141.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang DAI
Số tiền | Hôm nay lúc 03:18:26 am |
---|---|
0.5 HUF | DAI 0.001496 |
1 HUF | DAI 0.002993 |
5 HUF | DAI 0.01496 |
10 HUF | DAI 0.02993 |
50 HUF | DAI 0.1496 |
100 HUF | DAI 0.2993 |
500 HUF | DAI 1.50 |
1000 HUF | DAI 2.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.