OKB KRW: Giá OKB KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OKB sang KRW
OKB KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OKB to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₩264,946.33 | -0.75% |
Sep 09, 2025 | ₩266,958.30 | 1.82% |
Sep 08, 2025 | ₩262,197.33 | -3.70% |
Sep 07, 2025 | ₩272,259.89 | -3.03% |
Sep 06, 2025 | ₩280,770.48 | 10.52% |
Sep 05, 2025 | ₩254,043.92 | 2.83% |
Sep 04, 2025 | ₩247,063.82 | 0.25% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OKB sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OKB sang KRW đã tăng 1.97% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OKB sang KRW
biểu đồ OKB sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá OKB Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ OKB sang KRW hiện tại là ₩265,073.33. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.97% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của OKB là tăng bởi OKB đã tăng thêm 307.13% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OKB KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OKB to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₩264,946.33 | -0.75% |
Sep 09, 2025 | ₩266,958.30 | 1.82% |
Sep 08, 2025 | ₩262,197.33 | -3.70% |
Sep 07, 2025 | ₩272,259.89 | -3.03% |
Sep 06, 2025 | ₩280,770.48 | 10.52% |
Sep 05, 2025 | ₩254,043.92 | 2.83% |
Sep 04, 2025 | ₩247,063.82 | 0.25% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OKB sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OKB sang KRW đã tăng 1.97% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OKB / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ OKB (OKB) sang KRW là ₩265,073.33 cho mỗi 1 OKB. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OKB sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi OKB sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 05:39:51 am |
---|---|
0.5 OKB | krw 132,536.67 |
1 OKB | krw 265,073.33 |
5 OKB | krw 1,325,366.65 |
10 OKB | krw 2,650,733.31 |
50 OKB | krw 13,253,666.53 |
100 OKB | krw 26,507,333.05 |
500 OKB | krw 132,536,665.25 |
1000 OKB | krw 265,073,330.51 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của OKB (OKB) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang OKB
Số tiền | Hôm nay lúc 05:39:51 am |
---|---|
0.5 KRW | OKB 0.000001886 |
1 KRW | OKB 0.000003773 |
5 KRW | OKB 0.00001886 |
10 KRW | OKB 0.00003773 |
50 KRW | OKB 0.0001886 |
100 KRW | OKB 0.0003773 |
500 KRW | OKB 0.001886 |
1000 KRW | OKB 0.003773 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang OKB (OKB) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.