OVPP CZK: Giá OpenVPP CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OVPP sang CZK
OVPP CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OVPP to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | Kč2.45 | 4.59% |
Sep 10, 2025 | Kč2.34 | 16.65% |
Sep 09, 2025 | Kč2.01 | 14.62% |
Sep 08, 2025 | Kč1.75 | 13.58% |
Sep 07, 2025 | Kč1.54 | -6.60% |
Sep 06, 2025 | Kč1.65 | 7.35% |
Sep 05, 2025 | Kč1.54 | 19.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang CZK đã tăng 18.50% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OVPP sang CZK
biểu đồ OpenVPP sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá OpenVPP Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ OVPP sang CZK hiện tại là Kč 2.45. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 18.50% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của OpenVPP là tăng bởi OVPP đã tăng thêm 121.99% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OVPP CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OVPP to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | Kč2.45 | 4.59% |
Sep 10, 2025 | Kč2.34 | 16.65% |
Sep 09, 2025 | Kč2.01 | 14.62% |
Sep 08, 2025 | Kč1.75 | 13.58% |
Sep 07, 2025 | Kč1.54 | -6.60% |
Sep 06, 2025 | Kč1.65 | 7.35% |
Sep 05, 2025 | Kč1.54 | 19.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang CZK đã tăng 18.50% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OVPP / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ OpenVPP (OVPP) sang CZK là Kč2.46 cho mỗi 1 OVPP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OVPP sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:13:45 pm |
---|---|
0.5 OVPP | czk 1.23 |
1 OVPP | czk 2.46 |
5 OVPP | czk 12.28 |
10 OVPP | czk 24.57 |
50 OVPP | czk 122.84 |
100 OVPP | czk 245.68 |
500 OVPP | czk 1,228.42 |
1000 OVPP | czk 2,456.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của OpenVPP (OVPP) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang OVPP
Số tiền | Hôm nay lúc 01:13:45 pm |
---|---|
0.5 CZK | OVPP 0.2035 |
1 CZK | OVPP 0.407 |
5 CZK | OVPP 2.04 |
10 CZK | OVPP 4.07 |
50 CZK | OVPP 20.35 |
100 CZK | OVPP 40.70 |
500 CZK | OVPP 203.51 |
1000 CZK | OVPP 407.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang OpenVPP (OVPP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
OVPP / USD | $0.1182 |
OVPP / BTC | 0.00000104 BTC |
OVPP / ETH | 0.00002689 ETH |
OVPP / BNB | 0.0001315 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của OpenVPP (OVPP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.