OVPP NOK: Giá OpenVPP NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OVPP sang NOK
OVPP NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OVPP to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | kr1.12 | 0.02% |
Sep 10, 2025 | kr1.12 | 15.83% |
Sep 09, 2025 | kr0.9631 | 13.94% |
Sep 08, 2025 | kr0.8453 | 13.81% |
Sep 07, 2025 | kr0.7427 | -6.88% |
Sep 06, 2025 | kr0.7976 | 7.34% |
Sep 05, 2025 | kr0.743 | 20.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang NOK đã tăng 18.87% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OVPP sang NOK
biểu đồ OpenVPP sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá OpenVPP Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ OVPP sang NOK hiện tại là kr 1.11. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 18.87% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của OpenVPP là tăng bởi OVPP đã tăng thêm 110.84% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OVPP NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OVPP to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | kr1.12 | 0.02% |
Sep 10, 2025 | kr1.12 | 15.83% |
Sep 09, 2025 | kr0.9631 | 13.94% |
Sep 08, 2025 | kr0.8453 | 13.81% |
Sep 07, 2025 | kr0.7427 | -6.88% |
Sep 06, 2025 | kr0.7976 | 7.34% |
Sep 05, 2025 | kr0.743 | 20.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang NOK đã tăng 18.87% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OVPP / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ OpenVPP (OVPP) sang NOK là kr1.12 cho mỗi 1 OVPP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OVPP sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:47:19 am |
---|---|
0.5 OVPP | nok 0.5577 |
1 OVPP | nok 1.12 |
5 OVPP | nok 5.58 |
10 OVPP | nok 11.15 |
50 OVPP | nok 55.77 |
100 OVPP | nok 111.54 |
500 OVPP | nok 557.69 |
1000 OVPP | nok 1,115.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của OpenVPP (OVPP) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang OVPP
Số tiền | Hôm nay lúc 12:47:19 am |
---|---|
0.5 NOK | OVPP 0.4483 |
1 NOK | OVPP 0.8965 |
5 NOK | OVPP 4.48 |
10 NOK | OVPP 8.97 |
50 NOK | OVPP 44.83 |
100 NOK | OVPP 89.65 |
500 NOK | OVPP 448.27 |
1000 NOK | OVPP 896.55 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang OpenVPP (OVPP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
OVPP / USD | $0.1123 |
OVPP / BTC | 0.000000987 BTC |
OVPP / ETH | 0.00002583 ETH |
OVPP / BNB | 0.0001262 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của OpenVPP (OVPP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.