OVPP DKK: Giá OpenVPP DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OVPP sang DKK
OVPP DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OVPP to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | kr0.751 | 4.77% |
Sep 10, 2025 | kr0.7168 | 16.47% |
Sep 09, 2025 | kr0.6154 | 14.49% |
Sep 08, 2025 | kr0.5375 | 13.80% |
Sep 07, 2025 | kr0.4723 | -6.61% |
Sep 06, 2025 | kr0.5058 | 7.34% |
Sep 05, 2025 | kr0.4712 | 19.88% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang DKK đã tăng 18.50% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OVPP sang DKK
biểu đồ OpenVPP sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá OpenVPP Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ OVPP sang DKK hiện tại là kr 0.7516. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 18.50% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của OpenVPP là tăng bởi OVPP đã tăng thêm 121.99% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OVPP DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OVPP to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | kr0.751 | 4.77% |
Sep 10, 2025 | kr0.7168 | 16.47% |
Sep 09, 2025 | kr0.6154 | 14.49% |
Sep 08, 2025 | kr0.5375 | 13.80% |
Sep 07, 2025 | kr0.4723 | -6.61% |
Sep 06, 2025 | kr0.5058 | 7.34% |
Sep 05, 2025 | kr0.4712 | 19.88% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang DKK đã tăng 18.50% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OVPP / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ OpenVPP (OVPP) sang DKK là kr0.7517 cho mỗi 1 OVPP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OVPP sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:13:45 pm |
---|---|
0.5 OVPP | dkk 0.3758 |
1 OVPP | dkk 0.7517 |
5 OVPP | dkk 3.76 |
10 OVPP | dkk 7.52 |
50 OVPP | dkk 37.58 |
100 OVPP | dkk 75.17 |
500 OVPP | dkk 375.85 |
1000 OVPP | dkk 751.69 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của OpenVPP (OVPP) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang OVPP
Số tiền | Hôm nay lúc 01:13:45 pm |
---|---|
0.5 DKK | OVPP 0.6652 |
1 DKK | OVPP 1.33 |
5 DKK | OVPP 6.65 |
10 DKK | OVPP 13.30 |
50 DKK | OVPP 66.52 |
100 DKK | OVPP 133.03 |
500 DKK | OVPP 665.17 |
1000 DKK | OVPP 1,330.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang OpenVPP (OVPP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
OVPP / USD | $0.1182 |
OVPP / BTC | 0.000001041 BTC |
OVPP / ETH | 0.00002688 ETH |
OVPP / BNB | 0.0001315 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của OpenVPP (OVPP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.