ORCA DKK: Giá Orca DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ORCA sang DKK
ORCA DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORCA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr14.49 | 0.85% |
Sep 09, 2025 | kr14.37 | -0.32% |
Sep 08, 2025 | kr14.41 | 2.33% |
Sep 07, 2025 | kr14.09 | 0.33% |
Sep 06, 2025 | kr14.04 | -1.66% |
Sep 05, 2025 | kr14.28 | 1.12% |
Sep 04, 2025 | kr14.12 | -3.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORCA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORCA sang DKK đã giảm 1.03% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ORCA sang DKK
biểu đồ Orca sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Orca Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ ORCA sang DKK hiện tại là kr 14.49. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Orca là giảm bởi ORCA đã giảm bớt 14.25% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ORCA DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORCA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | kr14.49 | 0.85% |
Sep 09, 2025 | kr14.37 | -0.32% |
Sep 08, 2025 | kr14.41 | 2.33% |
Sep 07, 2025 | kr14.09 | 0.33% |
Sep 06, 2025 | kr14.04 | -1.66% |
Sep 05, 2025 | kr14.28 | 1.12% |
Sep 04, 2025 | kr14.12 | -3.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORCA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORCA sang DKK đã giảm 1.03% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ORCA / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Orca (ORCA) sang DKK là kr14.49 cho mỗi 1 ORCA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ORCA sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi ORCA sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 06:42:15 am |
---|---|
0.5 ORCA | dkk 7.25 |
1 ORCA | dkk 14.49 |
5 ORCA | dkk 72.46 |
10 ORCA | dkk 144.91 |
50 ORCA | dkk 724.56 |
100 ORCA | dkk 1,449.12 |
500 ORCA | dkk 7,245.59 |
1000 ORCA | dkk 14,491.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Orca (ORCA) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang ORCA
Số tiền | Hôm nay lúc 06:42:15 am |
---|---|
0.5 DKK | ORCA 0.0345 |
1 DKK | ORCA 0.06901 |
5 DKK | ORCA 0.345 |
10 DKK | ORCA 0.6901 |
50 DKK | ORCA 3.45 |
100 DKK | ORCA 6.90 |
500 DKK | ORCA 34.50 |
1000 DKK | ORCA 69.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Orca (ORCA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORCA sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ORCA / USD | $2.2729 |
ORCA / BTC | 0.00002032 BTC |
ORCA / ETH | 0.0005269 ETH |
ORCA / BNB | 0.002575 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Orca (ORCA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.