ORCA KRW: Giá Orca KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ORCA sang KRW
ORCA KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORCA to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₩3,238.26 | 3.58% |
Sep 09, 2025 | ₩3,126.36 | -0.77% |
Sep 08, 2025 | ₩3,150.56 | 2.83% |
Sep 07, 2025 | ₩3,063.95 | 0.28% |
Sep 06, 2025 | ₩3,055.47 | -1.66% |
Sep 05, 2025 | ₩3,106.92 | 1.16% |
Sep 04, 2025 | ₩3,071.30 | -3.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORCA sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORCA sang KRW đã tăng 4.83% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ORCA sang KRW
biểu đồ Orca sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Orca Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ ORCA sang KRW hiện tại là ₩3,242.64. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Orca là tăng bởi ORCA đã giảm bớt 9.32% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ORCA KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORCA to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | ₩3,238.26 | 3.58% |
Sep 09, 2025 | ₩3,126.36 | -0.77% |
Sep 08, 2025 | ₩3,150.56 | 2.83% |
Sep 07, 2025 | ₩3,063.95 | 0.28% |
Sep 06, 2025 | ₩3,055.47 | -1.66% |
Sep 05, 2025 | ₩3,106.92 | 1.16% |
Sep 04, 2025 | ₩3,071.30 | -3.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORCA sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORCA sang KRW đã tăng 4.83% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ORCA / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Orca (ORCA) sang KRW là ₩3,242.64 cho mỗi 1 ORCA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ORCA sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi ORCA sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 06:24:20 pm |
---|---|
0.5 ORCA | krw 1,621.32 |
1 ORCA | krw 3,242.64 |
5 ORCA | krw 16,213.22 |
10 ORCA | krw 32,426.44 |
50 ORCA | krw 162,132.18 |
100 ORCA | krw 324,264.36 |
500 ORCA | krw 1,621,321.79 |
1000 ORCA | krw 3,242,643.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Orca (ORCA) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang ORCA
Số tiền | Hôm nay lúc 06:24:20 pm |
---|---|
0.5 KRW | ORCA 0.0001542 |
1 KRW | ORCA 0.0003084 |
5 KRW | ORCA 0.001542 |
10 KRW | ORCA 0.003084 |
50 KRW | ORCA 0.01542 |
100 KRW | ORCA 0.03084 |
500 KRW | ORCA 0.1542 |
1000 KRW | ORCA 0.3084 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Orca (ORCA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORCA sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ORCA / USD | $2.3366 |
ORCA / BTC | 0.00002057 BTC |
ORCA / ETH | 0.0005375 ETH |
ORCA / BNB | 0.002611 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Orca (ORCA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.