ORCA NOK: Giá Orca NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ORCA sang NOK
ORCA NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORCA to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr22.54 | 1.76% |
Sep 07, 2025 | kr22.15 | 0.04% |
Sep 06, 2025 | kr22.14 | -1.66% |
Sep 05, 2025 | kr22.51 | 1.34% |
Sep 04, 2025 | kr22.22 | -3.28% |
Sep 03, 2025 | kr22.97 | 1.74% |
Sep 02, 2025 | kr22.58 | 4.57% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORCA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORCA sang NOK đã tăng 2.78% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ORCA sang NOK
biểu đồ Orca sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Orca Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ ORCA sang NOK hiện tại là kr 22.6. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.78% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Orca là tăng bởi ORCA đã giảm bớt 17.12% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ORCA NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORCA to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr22.54 | 1.76% |
Sep 07, 2025 | kr22.15 | 0.04% |
Sep 06, 2025 | kr22.14 | -1.66% |
Sep 05, 2025 | kr22.51 | 1.34% |
Sep 04, 2025 | kr22.22 | -3.28% |
Sep 03, 2025 | kr22.97 | 1.74% |
Sep 02, 2025 | kr22.58 | 4.57% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORCA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORCA sang NOK đã tăng 2.78% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ORCA / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Orca (ORCA) sang NOK là kr22.60 cho mỗi 1 ORCA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ORCA sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi ORCA sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 06:12:58 pm |
---|---|
0.5 ORCA | nok 11.30 |
1 ORCA | nok 22.60 |
5 ORCA | nok 113.01 |
10 ORCA | nok 226.01 |
50 ORCA | nok 1,130.06 |
100 ORCA | nok 2,260.13 |
500 ORCA | nok 11,300.63 |
1000 ORCA | nok 22,601.25 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Orca (ORCA) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang ORCA
Số tiền | Hôm nay lúc 06:12:58 pm |
---|---|
0.5 NOK | ORCA 0.02212 |
1 NOK | ORCA 0.04425 |
5 NOK | ORCA 0.2212 |
10 NOK | ORCA 0.4425 |
50 NOK | ORCA 2.21 |
100 NOK | ORCA 4.42 |
500 NOK | ORCA 22.12 |
1000 NOK | ORCA 44.25 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Orca (ORCA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORCA sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ORCA / USD | $2.2611 |
ORCA / BTC | 0.00002015 BTC |
ORCA / ETH | 0.0005236 ETH |
ORCA / BNB | 0.002572 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Orca (ORCA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.