PENDLE NOK: Giá Pendle NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi PENDLE sang NOK
PENDLE NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 PENDLE to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | kr48.01 | -0.75% |
Sep 08, 2025 | kr48.37 | 4.06% |
Sep 07, 2025 | kr46.48 | 0.60% |
Sep 06, 2025 | kr46.21 | -2.74% |
Sep 05, 2025 | kr47.51 | 4.64% |
Sep 04, 2025 | kr45.40 | -4.83% |
Sep 03, 2025 | kr47.70 | 4.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PENDLE sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PENDLE sang NOK đã tăng 3.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PENDLE sang NOK
biểu đồ Pendle sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Pendle Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ PENDLE sang NOK hiện tại là kr 48.01. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Pendle là tăng bởi PENDLE đã giảm bớt 15.77% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
PENDLE NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 PENDLE to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | kr48.01 | -0.75% |
Sep 08, 2025 | kr48.37 | 4.06% |
Sep 07, 2025 | kr46.48 | 0.60% |
Sep 06, 2025 | kr46.21 | -2.74% |
Sep 05, 2025 | kr47.51 | 4.64% |
Sep 04, 2025 | kr45.40 | -4.83% |
Sep 03, 2025 | kr47.70 | 4.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PENDLE sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PENDLE sang NOK đã tăng 3.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PENDLE / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Pendle (PENDLE) sang NOK là kr48.01 cho mỗi 1 PENDLE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PENDLE sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi PENDLE sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:05:28 am |
---|---|
0.5 PENDLE | nok 24.01 |
1 PENDLE | nok 48.01 |
5 PENDLE | nok 240.06 |
10 PENDLE | nok 480.12 |
50 PENDLE | nok 2,400.60 |
100 PENDLE | nok 4,801.20 |
500 PENDLE | nok 24,005.99 |
1000 PENDLE | nok 48,011.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Pendle (PENDLE) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang PENDLE
Số tiền | Hôm nay lúc 01:05:28 am |
---|---|
0.5 NOK | PENDLE 0.01041 |
1 NOK | PENDLE 0.02083 |
5 NOK | PENDLE 0.1041 |
10 NOK | PENDLE 0.2083 |
50 NOK | PENDLE 1.04 |
100 NOK | PENDLE 2.08 |
500 NOK | PENDLE 10.41 |
1000 NOK | PENDLE 20.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Pendle (PENDLE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ PENDLE sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
PENDLE / USD | $4.8123 |
PENDLE / BTC | 0.00004311 BTC |
PENDLE / ETH | 0.001119 ETH |
PENDLE / BNB | 0.005493 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Pendle (PENDLE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.