VELO CZK: Giá Velo CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi VELO sang CZK
VELO CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VELO to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Kč0.3099 | 2.98% |
Sep 09, 2025 | Kč0.3009 | 2.72% |
Sep 08, 2025 | Kč0.293 | 2.54% |
Sep 07, 2025 | Kč0.2857 | 1.59% |
Sep 06, 2025 | Kč0.2812 | 2.96% |
Sep 05, 2025 | Kč0.2731 | 1.01% |
Sep 04, 2025 | Kč0.2704 | -2.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang CZK đã tăng 3.75% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VELO sang CZK
biểu đồ Velo sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Velo Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ VELO sang CZK hiện tại là Kč 0.3096. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.75% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Velo là tăng bởi VELO đã giảm bớt 9.54% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
VELO CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VELO to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 10, 2025 | Kč0.3099 | 2.98% |
Sep 09, 2025 | Kč0.3009 | 2.72% |
Sep 08, 2025 | Kč0.293 | 2.54% |
Sep 07, 2025 | Kč0.2857 | 1.59% |
Sep 06, 2025 | Kč0.2812 | 2.96% |
Sep 05, 2025 | Kč0.2731 | 1.01% |
Sep 04, 2025 | Kč0.2704 | -2.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang CZK đã tăng 3.75% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VELO / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Velo (VELO) sang CZK là Kč0.3096 cho mỗi 1 VELO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VELO sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 04:58:41 pm |
---|---|
0.5 VELO | czk 0.1548 |
1 VELO | czk 0.3096 |
5 VELO | czk 1.55 |
10 VELO | czk 3.10 |
50 VELO | czk 15.48 |
100 VELO | czk 30.96 |
500 VELO | czk 154.81 |
1000 VELO | czk 309.62 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Velo (VELO) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang VELO
Số tiền | Hôm nay lúc 04:58:41 pm |
---|---|
0.5 CZK | VELO 1.61 |
1 CZK | VELO 3.23 |
5 CZK | VELO 16.15 |
10 CZK | VELO 32.30 |
50 CZK | VELO 161.49 |
100 CZK | VELO 322.98 |
500 CZK | VELO 1,614.89 |
1000 CZK | VELO 3,229.79 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Velo (VELO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
VELO / USD | $0.01487 |
VELO / BTC | 0.0000001307 BTC |
VELO / ETH | 0.000003394 ETH |
VELO / BNB | 0.00001655 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Velo (VELO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.